1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
147,662,458,875 |
167,626,443,742 |
183,131,261,920 |
218,854,608,857 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
147,662,458,875 |
167,626,443,742 |
183,131,261,920 |
218,854,608,857 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
124,457,751,434 |
129,209,885,630 |
156,957,750,016 |
192,832,739,904 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,204,707,441 |
38,416,558,112 |
26,173,511,904 |
26,021,868,953 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,413,842 |
1,840,138 |
2,351,513 |
5,107,676 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,289,689,830 |
5,574,611,514 |
5,312,310,182 |
5,358,231,965 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,879,859,819 |
4,271,247,479 |
3,950,878,352 |
3,721,835,328 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,203,533,857 |
4,072,907,807 |
2,785,965,772 |
4,181,953,451 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,803,638,412 |
6,482,135,731 |
6,653,546,605 |
9,392,624,313 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,910,259,184 |
22,288,743,198 |
11,424,040,858 |
7,094,166,900 |
|
12. Thu nhập khác |
6,019,365 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
111,940,611 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,019,365 |
-111,940,611 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,916,278,549 |
22,176,802,587 |
11,424,040,858 |
7,094,166,900 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
498,927,927 |
1,118,144,664 |
573,722,539 |
360,313,545 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,417,350,622 |
21,058,657,923 |
10,850,318,319 |
6,733,853,355 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,417,350,622 |
21,058,657,923 |
10,850,318,319 |
6,733,853,355 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
377 |
842 |
434 |
269 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|