MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 256,209,899,116 102,658,715,075 122,000,553,130 167,273,983,562
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 256,209,899,116 102,658,715,075 122,000,553,130 167,273,983,562
4. Giá vốn hàng bán 223,563,908,553 60,023,259,174 85,673,594,523 120,379,687,154
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,645,990,563 42,635,455,901 36,326,958,607 46,894,296,408
6. Doanh thu hoạt động tài chính 732,110,447 10,203,568,747 6,317,413,373 6,507,154,465
7. Chi phí tài chính 46,981,283 1,205,172,723 905,414,355 3,231,666,274
- Trong đó: Chi phí lãi vay 122,630,144
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,214,273,032 13,805,529,330 17,682,898,361 23,792,125,545
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,116,846,695 37,828,322,595 24,056,059,264 26,377,659,054
12. Thu nhập khác 4,254,846,458 3,748,761,359 3,438,624,331 6,146,377,299
13. Chi phí khác 318,940,250 249,249,257 444,407,457 710,682,237
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,935,906,208 3,499,512,102 2,994,216,874 5,435,695,062
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,052,752,903 41,327,834,697 27,050,276,138 31,813,354,116
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,010,550,581 8,272,019,782 5,410,055,227 6,646,616,474
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,042,202,322 33,055,814,915 21,640,220,911 25,166,737,642
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,042,202,322 33,055,814,915 21,640,220,911
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 160 440 288 335
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.