MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 356,349,888,584 320,624,621,420 364,165,437,929 405,400,429,908
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,636,236,867 20,075,192,510 49,768,100,030 30,661,744,862
1. Tiền 52,636,236,867 20,075,192,510 24,768,100,030 30,661,744,862
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 75,000,000,000 68,000,000,000 224,000,003,200 269,000,003,200
1. Chứng khoán kinh doanh 141,000,003,200 141,000,003,200
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 75,000,000,000 68,000,000,000 83,000,000,000 128,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 180,712,592,016 188,320,663,775 42,759,066,551 62,173,893,256
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 177,298,788,989 180,691,127,710 44,042,037,677 55,986,361,939
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,337,210,556 4,117,699,397 3,791,764,583 8,833,477,860
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,114,635,503 13,549,879,700 4,963,307,323 7,392,096,489
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,038,043,032 -10,038,043,032 -10,038,043,032 -10,038,043,032
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,040,819,191 40,375,410,986 40,739,615,880 40,837,661,309
1. Hàng tồn kho 43,040,819,191 40,375,410,986 40,739,615,880 40,837,661,309
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,960,240,510 3,853,354,149 6,898,652,268 2,727,127,281
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,960,240,510 3,853,354,149 3,354,271,974 1,769,020,091
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,544,380,294 958,107,190
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 710,376,563,638 707,318,550,997 697,038,614,796 696,066,031,807
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 159,643,100,355 156,540,356,459 150,809,052,296 145,605,172,053
1. Tài sản cố định hữu hình 159,563,435,308 156,470,649,543 150,749,303,511 145,555,381,399
- Nguyên giá 627,305,876,216 622,958,770,943 624,758,407,307 627,111,507,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -467,742,440,908 -466,488,121,400 -474,009,103,796 -481,556,125,908
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 79,665,047 69,706,916 59,748,785 49,790,654
- Nguyên giá 4,230,060,000 4,230,060,000 4,230,060,000 4,230,060,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,150,394,953 -4,160,353,084 -4,170,311,215 -4,180,269,346
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39,634,026,779 38,033,908,325 36,795,464,319 36,610,211,923
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,634,026,779 38,033,908,325 36,795,464,319 36,610,211,923
V. Đầu tư tài chính dài hạn 487,474,031,578 487,474,031,578 484,019,556,734 487,471,205,607
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 102,207,213,772 102,207,213,772 102,207,213,772 102,207,213,772
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 406,586,442,351 406,586,442,351 406,586,442,351 406,586,442,351
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -21,319,624,545 -21,319,624,545 -24,774,099,389 -26,322,450,516
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 23,625,404,926 25,270,254,635 25,414,541,447 26,379,442,224
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,625,404,926 25,270,254,635 25,414,541,447 26,379,442,224
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,066,726,452,222 1,027,943,172,417 1,061,204,052,725 1,101,466,461,715
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 166,306,148,375 105,882,647,659 113,976,790,325 124,012,844,258
I. Nợ ngắn hạn 166,306,148,375 105,882,647,659 113,976,790,325 124,012,844,258
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,802,156,717 22,002,209,415 12,265,303,868 11,059,987,969
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,424,251,670 9,287,548,163 3,087,809,493 1,596,960,291
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,116,559,530 12,956,566,174 7,148,920,333 10,219,143,165
4. Phải trả người lao động 18,093,700,194 24,093,523,002 40,270,699,577 37,834,513,793
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 155,447,123 2,183,947,247 687,768,385 3,385,059,119
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,101,454,562 275,363,640 1,120,716,677 280,179,170
9. Phải trả ngắn hạn khác 94,428,738,165 30,423,489,263 45,121,271,237 58,612,844,996
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,183,840,414 4,660,000,755 4,274,300,755 1,024,155,755
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 900,420,303,847 922,060,524,758 947,227,262,400 977,453,617,457
I. Vốn chủ sở hữu 900,420,303,847 922,060,524,758 947,227,262,400 977,453,617,457
1. Vốn góp của chủ sở hữu 750,499,360,000 750,499,360,000 750,499,360,000 750,499,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 750,499,360,000 750,499,360,000 750,499,360,000 750,499,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 87,099,700,000 87,099,700,000 87,099,700,000 87,099,700,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62,821,243,847 84,461,464,758 109,628,202,400 139,854,557,457
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,723,226,610 17,723,226,610 17,723,226,610 109,814,593,503
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,098,017,237 66,738,238,148 91,904,975,790 30,039,963,954
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,066,726,452,222 1,027,943,172,417 1,061,204,052,725 1,101,466,461,715
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.