TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
378,378,624,199 |
356,349,888,584 |
320,624,621,420 |
364,165,437,929 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,521,165,389 |
52,636,236,867 |
20,075,192,510 |
49,768,100,030 |
|
1. Tiền |
22,521,165,389 |
52,636,236,867 |
20,075,192,510 |
24,768,100,030 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
135,000,000,000 |
75,000,000,000 |
68,000,000,000 |
224,000,003,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
141,000,003,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
135,000,000,000 |
75,000,000,000 |
68,000,000,000 |
83,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,113,051,186 |
180,712,592,016 |
188,320,663,775 |
42,759,066,551 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
177,445,728,548 |
177,298,788,989 |
180,691,127,710 |
44,042,037,677 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,476,812,319 |
4,337,210,556 |
4,117,699,397 |
3,791,764,583 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,228,553,351 |
9,114,635,503 |
13,549,879,700 |
4,963,307,323 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,038,043,032 |
-10,038,043,032 |
-10,038,043,032 |
-10,038,043,032 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,382,707,778 |
43,040,819,191 |
40,375,410,986 |
40,739,615,880 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,382,707,778 |
43,040,819,191 |
40,375,410,986 |
40,739,615,880 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,361,699,846 |
4,960,240,510 |
3,853,354,149 |
6,898,652,268 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,739,880,932 |
4,960,240,510 |
3,853,354,149 |
3,354,271,974 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
621,818,914 |
|
|
3,544,380,294 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
710,349,337,832 |
710,376,563,638 |
707,318,550,997 |
697,038,614,796 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
163,746,448,552 |
159,643,100,355 |
156,540,356,459 |
150,809,052,296 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
163,656,825,374 |
159,563,435,308 |
156,470,649,543 |
150,749,303,511 |
|
- Nguyên giá |
624,144,239,852 |
627,305,876,216 |
622,958,770,943 |
624,758,407,307 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-460,487,414,478 |
-467,742,440,908 |
-466,488,121,400 |
-474,009,103,796 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
89,623,178 |
79,665,047 |
69,706,916 |
59,748,785 |
|
- Nguyên giá |
4,230,060,000 |
4,230,060,000 |
4,230,060,000 |
4,230,060,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,140,436,822 |
-4,150,394,953 |
-4,160,353,084 |
-4,170,311,215 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,883,639,757 |
39,634,026,779 |
38,033,908,325 |
36,795,464,319 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,883,639,757 |
39,634,026,779 |
38,033,908,325 |
36,795,464,319 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
487,474,031,578 |
487,474,031,578 |
487,474,031,578 |
484,019,556,734 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
102,207,213,772 |
102,207,213,772 |
102,207,213,772 |
102,207,213,772 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
406,586,442,351 |
406,586,442,351 |
406,586,442,351 |
406,586,442,351 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,319,624,545 |
-21,319,624,545 |
-21,319,624,545 |
-24,774,099,389 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,245,217,945 |
23,625,404,926 |
25,270,254,635 |
25,414,541,447 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,245,217,945 |
23,625,404,926 |
25,270,254,635 |
25,414,541,447 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,088,727,962,031 |
1,066,726,452,222 |
1,027,943,172,417 |
1,061,204,052,725 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
134,313,537,099 |
166,306,148,375 |
105,882,647,659 |
113,976,790,325 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
134,313,537,099 |
166,306,148,375 |
105,882,647,659 |
113,976,790,325 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,610,364,199 |
35,802,156,717 |
22,002,209,415 |
12,265,303,868 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,961,696,878 |
1,424,251,670 |
9,287,548,163 |
3,087,809,493 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,650,344,266 |
10,116,559,530 |
12,956,566,174 |
7,148,920,333 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,842,705,513 |
18,093,700,194 |
24,093,523,002 |
40,270,699,577 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
784,636,692 |
155,447,123 |
2,183,947,247 |
687,768,385 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
554,026,165 |
1,101,454,562 |
275,363,640 |
1,120,716,677 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,741,636,972 |
94,428,738,165 |
30,423,489,263 |
45,121,271,237 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
168,126,414 |
5,183,840,414 |
4,660,000,755 |
4,274,300,755 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
954,414,424,932 |
900,420,303,847 |
922,060,524,758 |
947,227,262,400 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
954,414,424,932 |
900,420,303,847 |
922,060,524,758 |
947,227,262,400 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
750,499,360,000 |
750,499,360,000 |
750,499,360,000 |
750,499,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
750,499,360,000 |
750,499,360,000 |
750,499,360,000 |
750,499,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
87,099,700,000 |
87,099,700,000 |
87,099,700,000 |
87,099,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
116,815,364,932 |
62,821,243,847 |
84,461,464,758 |
109,628,202,400 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
104,773,162,610 |
17,723,226,610 |
17,723,226,610 |
17,723,226,610 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,042,202,322 |
45,098,017,237 |
66,738,238,148 |
91,904,975,790 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,088,727,962,031 |
1,066,726,452,222 |
1,027,943,172,417 |
1,061,204,052,725 |
|