1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,908,139,687 |
16,450,233,888 |
15,682,950,430 |
14,625,569,088 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,908,139,687 |
16,450,233,888 |
15,682,950,430 |
14,625,569,088 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,400,869,180 |
13,945,439,007 |
12,257,148,867 |
11,399,130,446 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,507,270,507 |
2,504,794,881 |
3,425,801,563 |
3,226,438,642 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,907,955 |
16,670,640 |
14,943,836 |
39,888,907 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,611,213 |
6,675,685 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,513,123 |
4,973,836 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,025,941,464 |
1,850,624,860 |
1,471,904,894 |
1,843,392,180 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
474,625,785 |
664,164,976 |
1,968,840,505 |
1,422,935,369 |
|
12. Thu nhập khác |
8,105,925,000 |
6,690,909 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
5,189,794,016 |
8,119,472 |
8,350,008 |
2,593,189 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,916,130,984 |
-1,428,563 |
-8,350,008 |
-2,593,189 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,390,756,769 |
662,736,413 |
1,960,490,497 |
1,420,342,180 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,291,123 |
44,291,123 |
145,313,239 |
310,491,572 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,346,465,646 |
618,445,290 |
1,815,177,258 |
1,109,850,608 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,346,465,646 |
618,445,290 |
1,815,177,258 |
1,109,850,608 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
92 |
17 |
50 |
30 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
30 |
|