1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,880,058,328 |
9,585,937,111 |
10,260,087,236 |
8,995,332,904 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,880,058,328 |
9,585,937,111 |
10,260,087,236 |
8,995,332,904 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,273,844,409 |
8,408,872,841 |
9,762,059,004 |
8,297,354,711 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,606,213,919 |
1,177,064,270 |
498,028,232 |
697,978,193 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,909,884 |
938,389 |
522,887 |
863,070 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
11,829,472 |
19,057,415 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
11,814,714 |
19,030,412 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,331,771,220 |
1,010,480,984 |
1,611,935,669 |
1,062,697,035 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
291,352,583 |
167,521,675 |
-1,125,214,022 |
-382,913,187 |
|
12. Thu nhập khác |
4,245,432 |
20,580,353 |
362,869,212 |
412,958,819 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,787,614 |
|
76,716,494 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,245,432 |
16,792,739 |
362,869,212 |
336,242,325 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
295,598,015 |
184,314,414 |
-762,344,810 |
-46,670,862 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,291,123 |
44,291,124 |
44,291,123 |
44,291,123 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
251,306,892 |
140,023,290 |
-806,635,933 |
-90,961,985 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
251,306,892 |
140,023,290 |
-806,635,933 |
-90,961,985 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
07 |
04 |
-22 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|