MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,185,047,317 15,608,404,001 11,550,122,179 16,957,543,006
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,185,047,317 15,608,404,001 11,550,122,179 16,957,543,006
4. Giá vốn hàng bán 24,203,880,392 14,610,587,958 11,139,716,919 15,822,881,386
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,981,166,925 997,816,043 410,405,260 1,134,661,620
6. Doanh thu hoạt động tài chính 53,708,166 67,116,016 57,945,793 39,285,813
7. Chi phí tài chính 33,640,283 21,999,987 31,700,937 23,930,885
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,531,277 23,386,965 23,100,931
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,992,838,082 1,539,801,906 1,334,874,352 1,350,580,074
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,396,726 -496,869,834 -898,224,236 -200,563,526
12. Thu nhập khác 871,297,642 362,869,212 13,091,009 5,800,000
13. Chi phí khác 562,534,395 233,046 20,013,692 810,619
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 308,763,247 362,636,166 -6,922,683 4,989,381
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 317,159,973 -134,233,668 -905,146,919 -195,574,145
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 44,291,123 44,291,123 44,291,123 44,291,123
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 272,868,850 -178,524,791 -949,438,042 -239,865,268
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 272,868,850 -178,524,791 -949,438,042 -239,865,268
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 07 -05 -26 -07
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.