TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,614,666,037 |
18,574,916,758 |
12,904,920,597 |
13,216,205,384 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,421,951,988 |
2,356,175,522 |
4,300,795,748 |
6,569,139,115 |
|
1. Tiền |
7,421,951,988 |
2,356,175,522 |
2,297,069,942 |
3,564,207,609 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,003,725,806 |
3,004,931,506 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,232,104,590 |
15,195,794,334 |
7,762,373,009 |
5,777,139,912 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,958,896,947 |
9,961,734,017 |
10,187,588,715 |
9,012,670,134 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,149,141 |
655,418,621 |
591,401,894 |
61,200,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,526,441,810 |
4,894,025,004 |
1,219,205,308 |
939,092,686 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-315,383,308 |
-315,383,308 |
-4,235,822,908 |
-4,235,822,908 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
612,898,707 |
530,829,668 |
364,400,818 |
436,523,103 |
|
1. Hàng tồn kho |
612,898,707 |
530,829,668 |
364,400,818 |
436,523,103 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
347,710,752 |
492,117,234 |
477,351,022 |
433,403,254 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
347,710,752 |
373,859,876 |
430,258,853 |
433,403,254 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
118,257,358 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
47,092,169 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,049,126,478 |
30,810,042,200 |
34,384,158,257 |
34,371,751,868 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3,680,400,000 |
3,680,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3,680,400,000 |
3,680,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,969,648,485 |
1,807,326,522 |
1,872,794,652 |
1,735,713,114 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,969,648,485 |
1,807,326,522 |
1,676,445,486 |
1,545,564,450 |
|
- Nguyên giá |
19,003,199,404 |
18,440,666,223 |
18,440,666,223 |
18,440,666,223 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,033,550,919 |
-16,633,339,701 |
-16,764,220,737 |
-16,895,101,773 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
196,349,166 |
190,148,664 |
|
- Nguyên giá |
71,580,000 |
71,580,000 |
269,996,000 |
269,996,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,580,000 |
-71,580,000 |
-73,646,834 |
-79,847,336 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
28,873,455,223 |
28,679,673,639 |
28,485,892,062 |
28,292,110,485 |
|
- Nguyên giá |
36,430,936,788 |
36,430,936,788 |
36,430,936,788 |
36,430,936,788 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,557,481,565 |
-7,751,263,149 |
-7,945,044,726 |
-8,138,826,303 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
300,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
300,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
473,212,674,000 |
473,212,674,000 |
473,212,674,000 |
473,212,674,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-473,212,674,000 |
-473,212,674,000 |
-473,212,674,000 |
-473,212,674,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
206,022,770 |
323,042,039 |
345,071,543 |
363,528,269 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
206,022,770 |
323,042,039 |
345,071,543 |
363,528,269 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
51,663,792,515 |
49,384,958,958 |
47,289,078,854 |
47,587,957,252 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
78,121,938,282 |
75,224,659,435 |
75,232,092,523 |
74,421,120,314 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,280,211,698 |
17,617,170,053 |
17,624,603,137 |
16,813,630,928 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,310,828,846 |
12,491,474,234 |
13,162,111,041 |
12,530,374,714 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,516,857,898 |
1,516,857,898 |
1,516,857,898 |
1,577,609,032 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
664,479,104 |
173,938,235 |
235,646,130 |
418,706,129 |
|
4. Phải trả người lao động |
403,672,401 |
948,300,341 |
629,734,462 |
579,444,293 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
468,561,205 |
624,716,111 |
591,900,557 |
544,069,585 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,660,948,776 |
1,660,948,780 |
1,245,711,606 |
830,474,420 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,123,142,176 |
199,213,162 |
240,920,151 |
331,231,463 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
130,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,721,292 |
1,721,292 |
1,721,292 |
1,721,292 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
55,841,726,584 |
57,607,489,382 |
57,607,489,386 |
57,607,489,386 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
15,177,333,302 |
15,167,333,302 |
15,167,333,302 |
15,167,333,302 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
40,209,393,282 |
39,794,156,080 |
39,794,156,084 |
39,794,156,084 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,646,000,000 |
2,646,000,000 |
2,646,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
455,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-26,458,145,767 |
-25,839,700,477 |
-27,943,013,669 |
-26,833,163,062 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-26,458,145,767 |
-25,839,700,477 |
-27,943,013,669 |
-26,833,163,062 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,340,736,096 |
2,340,736,096 |
2,340,736,096 |
2,340,736,096 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
163,000,000 |
163,000,000 |
163,000,000 |
163,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-405,511,881,863 |
-404,893,436,573 |
-406,996,749,765 |
-405,886,899,158 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,448,867,728 |
3,067,313,018 |
1,815,177,258 |
2,925,027,865 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-407,960,749,591 |
-407,960,749,591 |
-408,811,927,023 |
-408,811,927,023 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
51,663,792,515 |
49,384,958,958 |
47,289,078,854 |
47,587,957,252 |
|