MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,614,666,037 18,574,916,758 12,904,920,597 13,216,205,384
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,421,951,988 2,356,175,522 4,300,795,748 6,569,139,115
1. Tiền 7,421,951,988 2,356,175,522 2,297,069,942 3,564,207,609
2. Các khoản tương đương tiền 2,003,725,806 3,004,931,506
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,232,104,590 15,195,794,334 7,762,373,009 5,777,139,912
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,958,896,947 9,961,734,017 10,187,588,715 9,012,670,134
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,149,141 655,418,621 591,401,894 61,200,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,526,441,810 4,894,025,004 1,219,205,308 939,092,686
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -315,383,308 -315,383,308 -4,235,822,908 -4,235,822,908
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 612,898,707 530,829,668 364,400,818 436,523,103
1. Hàng tồn kho 612,898,707 530,829,668 364,400,818 436,523,103
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 347,710,752 492,117,234 477,351,022 433,403,254
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 347,710,752 373,859,876 430,258,853 433,403,254
2. Thuế GTGT được khấu trừ 118,257,358
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 47,092,169
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,049,126,478 30,810,042,200 34,384,158,257 34,371,751,868
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,680,400,000 3,680,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,680,400,000 3,680,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,969,648,485 1,807,326,522 1,872,794,652 1,735,713,114
1. Tài sản cố định hữu hình 1,969,648,485 1,807,326,522 1,676,445,486 1,545,564,450
- Nguyên giá 19,003,199,404 18,440,666,223 18,440,666,223 18,440,666,223
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,033,550,919 -16,633,339,701 -16,764,220,737 -16,895,101,773
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 196,349,166 190,148,664
- Nguyên giá 71,580,000 71,580,000 269,996,000 269,996,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,580,000 -71,580,000 -73,646,834 -79,847,336
III. Bất động sản đầu tư 28,873,455,223 28,679,673,639 28,485,892,062 28,292,110,485
- Nguyên giá 36,430,936,788 36,430,936,788 36,430,936,788 36,430,936,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,557,481,565 -7,751,263,149 -7,945,044,726 -8,138,826,303
IV. Tài sản dở dang dài hạn 300,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 300,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 473,212,674,000 473,212,674,000 473,212,674,000 473,212,674,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -473,212,674,000 -473,212,674,000 -473,212,674,000 -473,212,674,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 206,022,770 323,042,039 345,071,543 363,528,269
1. Chi phí trả trước dài hạn 206,022,770 323,042,039 345,071,543 363,528,269
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 51,663,792,515 49,384,958,958 47,289,078,854 47,587,957,252
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 78,121,938,282 75,224,659,435 75,232,092,523 74,421,120,314
I. Nợ ngắn hạn 22,280,211,698 17,617,170,053 17,624,603,137 16,813,630,928
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,310,828,846 12,491,474,234 13,162,111,041 12,530,374,714
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,516,857,898 1,516,857,898 1,516,857,898 1,577,609,032
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 664,479,104 173,938,235 235,646,130 418,706,129
4. Phải trả người lao động 403,672,401 948,300,341 629,734,462 579,444,293
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 468,561,205 624,716,111 591,900,557 544,069,585
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,660,948,776 1,660,948,780 1,245,711,606 830,474,420
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,123,142,176 199,213,162 240,920,151 331,231,463
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 130,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,721,292 1,721,292 1,721,292 1,721,292
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 55,841,726,584 57,607,489,382 57,607,489,386 57,607,489,386
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 15,177,333,302 15,167,333,302 15,167,333,302 15,167,333,302
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 40,209,393,282 39,794,156,080 39,794,156,084 39,794,156,084
7. Phải trả dài hạn khác 2,646,000,000 2,646,000,000 2,646,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 455,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -26,458,145,767 -25,839,700,477 -27,943,013,669 -26,833,163,062
I. Vốn chủ sở hữu -26,458,145,767 -25,839,700,477 -27,943,013,669 -26,833,163,062
1. Vốn góp của chủ sở hữu 365,050,000,000 365,050,000,000 365,050,000,000 365,050,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 365,050,000,000 365,050,000,000 365,050,000,000 365,050,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,340,736,096 2,340,736,096 2,340,736,096 2,340,736,096
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 163,000,000 163,000,000 163,000,000 163,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -405,511,881,863 -404,893,436,573 -406,996,749,765 -405,886,899,158
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,448,867,728 3,067,313,018 1,815,177,258 2,925,027,865
- LNST chưa phân phối kỳ này -407,960,749,591 -407,960,749,591 -408,811,927,023 -408,811,927,023
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 51,663,792,515 49,384,958,958 47,289,078,854 47,587,957,252
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.