MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,573,767,621 21,795,790,194 22,418,960,757 19,037,675,655
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,761,560,393 1,304,368,505 1,797,054,544 2,751,783,089
1. Tiền 2,761,560,393 1,304,368,505 1,797,054,544 2,751,783,089
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,922,488,263 19,823,789,178 19,972,219,381 15,407,963,967
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,486,648,762 17,350,980,986 16,612,588,898 13,131,679,123
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 150,000,000 44,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,643,222,809 2,776,191,500 3,707,013,791 2,623,668,152
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -357,383,308 -347,383,308 -347,383,308 -347,383,308
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 231,074,408 42,404,721 42,743,176 397,182,081
1. Hàng tồn kho 231,074,408 42,404,721 42,743,176 397,182,081
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 658,644,557 625,227,790 606,943,656 480,746,518
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 562,449,245 625,227,790 606,943,656 427,514,801
2. Thuế GTGT được khấu trừ 96,195,312 53,231,717
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,250,909,044 33,785,926,153 33,333,518,853 33,029,351,667
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,437,920,660 2,204,300,566 1,976,771,593 1,761,424,873
1. Tài sản cố định hữu hình 2,437,920,660 2,204,300,566 1,761,424,873
- Nguyên giá 18,646,028,314 18,646,028,314 18,646,028,314 18,646,028,314
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,208,107,654 -16,441,727,748 -16,669,256,721 -16,884,603,441
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 71,580,000 71,580,000 71,580,000 71,580,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,580,000 -71,580,000 -71,580,000 -71,580,000
III. Bất động sản đầu tư 30,423,707,853 30,229,926,269 30,036,144,692 29,842,363,115
- Nguyên giá 36,430,936,788 36,430,936,788 36,430,936,788 36,430,936,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,007,228,935 -6,201,010,519 -6,394,792,096 -6,588,573,673
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 473,212,674,000 473,212,674,000 473,212,674,000 473,212,674,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -473,212,674,000 -473,212,674,000 -473,212,674,000 -473,212,674,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 189,280,531 151,699,318 120,602,568 225,563,679
1. Chi phí trả trước dài hạn 189,280,531 151,699,318 120,602,568 225,563,679
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55,824,676,665 55,581,716,347 55,752,479,610 52,067,027,322
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 85,766,988,146 85,130,686,733 85,567,993,818 81,418,590,347
I. Nợ ngắn hạn 24,122,645,246 23,901,581,031 25,182,381,940 21,448,215,693
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,145,894,378 21,808,061,153 22,817,161,928 19,617,150,969
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,226,213 71,678,651 229,313,340 335,793,740
4. Phải trả người lao động 342,120,141 687,213,205 516,027,344 543,682,684
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 143,505,455 91,035,104 198,780,000 60,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 180,000,000 180,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,208,177,767 1,241,871,626 1,239,378,036 644,867,008
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,221,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,721,292 1,721,292 1,721,292 1,721,292
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,644,342,900 61,229,105,702 60,385,611,878 59,970,374,654
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 16,452,103,282 16,452,103,282 16,023,846,652 16,023,846,622
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 45,192,239,618 44,777,002,420 44,361,765,226 43,946,528,032
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -29,942,311,481 -29,548,970,386 -29,815,514,208 -29,351,563,025
I. Vốn chủ sở hữu -29,942,311,481 -29,548,970,386 -29,815,514,208 -29,351,563,025
1. Vốn góp của chủ sở hữu 365,050,000,000 365,050,000,000 365,050,000,000 365,050,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 365,050,000,000 365,050,000,000 365,050,000,000 365,050,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,340,736,096 2,340,736,096 2,340,736,096 2,340,736,096
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 163,000,000 163,000,000 163,000,000 163,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -408,996,047,577 -408,602,706,482 -408,869,250,304 -408,405,299,121
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,367,828,101 -974,487,006 -266,472,914 197,478,269
- LNST chưa phân phối kỳ này -407,628,219,476 -407,628,219,476 -408,602,777,390 -408,602,777,390
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55,824,676,665 55,581,716,347 55,752,479,610 52,067,027,322
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.