TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,573,767,621 |
21,795,790,194 |
22,418,960,757 |
19,037,675,655 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,761,560,393 |
1,304,368,505 |
1,797,054,544 |
2,751,783,089 |
|
1. Tiền |
2,761,560,393 |
1,304,368,505 |
1,797,054,544 |
2,751,783,089 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,922,488,263 |
19,823,789,178 |
19,972,219,381 |
15,407,963,967 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,486,648,762 |
17,350,980,986 |
16,612,588,898 |
13,131,679,123 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
150,000,000 |
44,000,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,643,222,809 |
2,776,191,500 |
3,707,013,791 |
2,623,668,152 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-357,383,308 |
-347,383,308 |
-347,383,308 |
-347,383,308 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
231,074,408 |
42,404,721 |
42,743,176 |
397,182,081 |
|
1. Hàng tồn kho |
231,074,408 |
42,404,721 |
42,743,176 |
397,182,081 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
658,644,557 |
625,227,790 |
606,943,656 |
480,746,518 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
562,449,245 |
625,227,790 |
606,943,656 |
427,514,801 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
96,195,312 |
|
|
53,231,717 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,250,909,044 |
33,785,926,153 |
33,333,518,853 |
33,029,351,667 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,437,920,660 |
2,204,300,566 |
1,976,771,593 |
1,761,424,873 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,437,920,660 |
2,204,300,566 |
|
1,761,424,873 |
|
- Nguyên giá |
18,646,028,314 |
18,646,028,314 |
18,646,028,314 |
18,646,028,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,208,107,654 |
-16,441,727,748 |
-16,669,256,721 |
-16,884,603,441 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
71,580,000 |
71,580,000 |
71,580,000 |
71,580,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,580,000 |
-71,580,000 |
-71,580,000 |
-71,580,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
30,423,707,853 |
30,229,926,269 |
30,036,144,692 |
29,842,363,115 |
|
- Nguyên giá |
36,430,936,788 |
36,430,936,788 |
36,430,936,788 |
36,430,936,788 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,007,228,935 |
-6,201,010,519 |
-6,394,792,096 |
-6,588,573,673 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
473,212,674,000 |
473,212,674,000 |
473,212,674,000 |
473,212,674,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-473,212,674,000 |
-473,212,674,000 |
-473,212,674,000 |
-473,212,674,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
189,280,531 |
151,699,318 |
120,602,568 |
225,563,679 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
189,280,531 |
151,699,318 |
120,602,568 |
225,563,679 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
55,824,676,665 |
55,581,716,347 |
55,752,479,610 |
52,067,027,322 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
85,766,988,146 |
85,130,686,733 |
85,567,993,818 |
81,418,590,347 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,122,645,246 |
23,901,581,031 |
25,182,381,940 |
21,448,215,693 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,145,894,378 |
21,808,061,153 |
22,817,161,928 |
19,617,150,969 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
65,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
60,226,213 |
71,678,651 |
229,313,340 |
335,793,740 |
|
4. Phải trả người lao động |
342,120,141 |
687,213,205 |
516,027,344 |
543,682,684 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
143,505,455 |
91,035,104 |
198,780,000 |
60,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
180,000,000 |
180,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,208,177,767 |
1,241,871,626 |
1,239,378,036 |
644,867,008 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,221,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,721,292 |
1,721,292 |
1,721,292 |
1,721,292 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,644,342,900 |
61,229,105,702 |
60,385,611,878 |
59,970,374,654 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
16,452,103,282 |
16,452,103,282 |
16,023,846,652 |
16,023,846,622 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
45,192,239,618 |
44,777,002,420 |
44,361,765,226 |
43,946,528,032 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-29,942,311,481 |
-29,548,970,386 |
-29,815,514,208 |
-29,351,563,025 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-29,942,311,481 |
-29,548,970,386 |
-29,815,514,208 |
-29,351,563,025 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,340,736,096 |
2,340,736,096 |
2,340,736,096 |
2,340,736,096 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
163,000,000 |
163,000,000 |
163,000,000 |
163,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-408,996,047,577 |
-408,602,706,482 |
-408,869,250,304 |
-408,405,299,121 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,367,828,101 |
-974,487,006 |
-266,472,914 |
197,478,269 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-407,628,219,476 |
-407,628,219,476 |
-408,602,777,390 |
-408,602,777,390 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
55,824,676,665 |
55,581,716,347 |
55,752,479,610 |
52,067,027,322 |
|