TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,854,726,999 |
28,725,206,373 |
23,269,463,400 |
21,573,767,621 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,755,831,149 |
2,297,086,097 |
887,532,546 |
2,761,560,393 |
|
1. Tiền |
2,755,831,149 |
2,297,086,097 |
887,532,546 |
2,761,560,393 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,865,330,114 |
25,506,498,170 |
21,437,921,783 |
17,922,488,263 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,731,875,508 |
22,696,934,399 |
18,549,207,548 |
15,486,648,762 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,840,000 |
|
150,000,000 |
150,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,487,997,914 |
3,166,947,079 |
3,096,097,543 |
2,643,222,809 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-357,383,308 |
-357,383,308 |
-357,383,308 |
-357,383,308 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
387,116,140 |
207,582,266 |
140,983,533 |
231,074,408 |
|
1. Hàng tồn kho |
387,116,140 |
207,582,266 |
140,983,533 |
231,074,408 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
846,449,596 |
714,039,840 |
803,025,538 |
658,644,557 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
829,711,377 |
688,940,443 |
691,920,085 |
562,449,245 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,738,219 |
25,099,397 |
111,105,453 |
96,195,312 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,489,648,993 |
34,155,760,951 |
34,331,153,036 |
34,250,909,044 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,139,991,015 |
1,945,685,227 |
2,384,034,931 |
2,437,920,660 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,139,991,015 |
1,945,685,227 |
2,384,034,931 |
2,437,920,660 |
|
- Nguyên giá |
17,694,975,223 |
17,694,975,223 |
18,348,719,223 |
18,646,028,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,554,984,208 |
-15,749,289,996 |
-15,964,684,292 |
-16,208,107,654 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
71,580,000 |
71,580,000 |
71,580,000 |
71,580,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,580,000 |
-71,580,000 |
-71,580,000 |
-71,580,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
31,005,052,584 |
30,811,271,007 |
30,617,489,430 |
30,423,707,853 |
|
- Nguyên giá |
36,430,936,788 |
36,430,936,788 |
36,430,936,788 |
36,430,936,788 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,425,884,204 |
-5,619,665,781 |
-5,813,447,358 |
-6,007,228,935 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
32,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
32,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
473,212,674,000 |
473,212,674,000 |
473,212,674,000 |
473,212,674,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-473,212,674,000 |
-473,212,674,000 |
-473,212,674,000 |
-473,212,674,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
144,605,394 |
166,804,717 |
129,628,675 |
189,280,531 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
144,605,394 |
166,804,717 |
129,628,675 |
189,280,531 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
62,344,375,992 |
62,880,967,324 |
57,600,616,436 |
55,824,676,665 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
90,918,890,872 |
91,633,975,495 |
87,303,062,649 |
85,766,988,146 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,600,579,730 |
29,159,158,207 |
25,243,482,555 |
24,122,645,246 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,844,599,287 |
25,618,166,410 |
22,995,914,899 |
21,145,894,378 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
131,955,190 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
75,042,915 |
130,952,940 |
55,352,240 |
60,226,213 |
|
4. Phải trả người lao động |
499,438,585 |
452,528,745 |
398,773,485 |
342,120,141 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
152,873,364 |
540,361,000 |
144,530,909 |
143,505,455 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,505,949,097 |
1,466,737,500 |
1,647,189,730 |
1,208,177,767 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
948,690,320 |
|
1,221,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
389,000,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,721,292 |
1,721,292 |
1,721,292 |
1,721,292 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
63,318,311,142 |
62,474,817,288 |
62,059,580,094 |
61,644,342,900 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
16,880,359,942 |
16,452,103,282 |
16,452,103,282 |
16,452,103,282 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
46,437,951,200 |
46,022,714,006 |
45,607,476,812 |
45,192,239,618 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-28,574,514,880 |
-28,753,008,171 |
-29,702,446,213 |
-29,942,311,481 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-28,574,514,880 |
-28,753,008,171 |
-29,702,446,213 |
-29,942,311,481 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
365,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,340,736,096 |
2,340,736,096 |
2,340,736,096 |
2,340,736,096 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
163,000,000 |
163,000,000 |
163,000,000 |
163,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-407,628,250,976 |
-407,806,744,267 |
-408,756,182,309 |
-408,996,047,577 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
826,551,815 |
-178,524,791 |
-1,127,962,833 |
-1,367,828,101 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-408,454,802,791 |
-407,628,219,476 |
-407,628,219,476 |
-407,628,219,476 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
62,344,375,992 |
62,880,967,324 |
57,600,616,436 |
55,824,676,665 |
|