MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 27,854,726,999 28,725,206,373 23,269,463,400 21,573,767,621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,755,831,149 2,297,086,097 887,532,546 2,761,560,393
1. Tiền 2,755,831,149 2,297,086,097 887,532,546 2,761,560,393
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,865,330,114 25,506,498,170 21,437,921,783 17,922,488,263
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,731,875,508 22,696,934,399 18,549,207,548 15,486,648,762
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,840,000 150,000,000 150,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,487,997,914 3,166,947,079 3,096,097,543 2,643,222,809
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -357,383,308 -357,383,308 -357,383,308 -357,383,308
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 387,116,140 207,582,266 140,983,533 231,074,408
1. Hàng tồn kho 387,116,140 207,582,266 140,983,533 231,074,408
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 846,449,596 714,039,840 803,025,538 658,644,557
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 829,711,377 688,940,443 691,920,085 562,449,245
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,738,219 25,099,397 111,105,453 96,195,312
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,489,648,993 34,155,760,951 34,331,153,036 34,250,909,044
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,139,991,015 1,945,685,227 2,384,034,931 2,437,920,660
1. Tài sản cố định hữu hình 2,139,991,015 1,945,685,227 2,384,034,931 2,437,920,660
- Nguyên giá 17,694,975,223 17,694,975,223 18,348,719,223 18,646,028,314
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,554,984,208 -15,749,289,996 -15,964,684,292 -16,208,107,654
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 71,580,000 71,580,000 71,580,000 71,580,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,580,000 -71,580,000 -71,580,000 -71,580,000
III. Bất động sản đầu tư 31,005,052,584 30,811,271,007 30,617,489,430 30,423,707,853
- Nguyên giá 36,430,936,788 36,430,936,788 36,430,936,788 36,430,936,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,425,884,204 -5,619,665,781 -5,813,447,358 -6,007,228,935
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 473,212,674,000 473,212,674,000 473,212,674,000 473,212,674,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -473,212,674,000 -473,212,674,000 -473,212,674,000 -473,212,674,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 144,605,394 166,804,717 129,628,675 189,280,531
1. Chi phí trả trước dài hạn 144,605,394 166,804,717 129,628,675 189,280,531
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 62,344,375,992 62,880,967,324 57,600,616,436 55,824,676,665
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 90,918,890,872 91,633,975,495 87,303,062,649 85,766,988,146
I. Nợ ngắn hạn 27,600,579,730 29,159,158,207 25,243,482,555 24,122,645,246
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,844,599,287 25,618,166,410 22,995,914,899 21,145,894,378
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 131,955,190
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 75,042,915 130,952,940 55,352,240 60,226,213
4. Phải trả người lao động 499,438,585 452,528,745 398,773,485 342,120,141
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 152,873,364 540,361,000 144,530,909 143,505,455
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,505,949,097 1,466,737,500 1,647,189,730 1,208,177,767
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 948,690,320 1,221,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 389,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,721,292 1,721,292 1,721,292 1,721,292
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 63,318,311,142 62,474,817,288 62,059,580,094 61,644,342,900
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 16,880,359,942 16,452,103,282 16,452,103,282 16,452,103,282
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 46,437,951,200 46,022,714,006 45,607,476,812 45,192,239,618
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -28,574,514,880 -28,753,008,171 -29,702,446,213 -29,942,311,481
I. Vốn chủ sở hữu -28,574,514,880 -28,753,008,171 -29,702,446,213 -29,942,311,481
1. Vốn góp của chủ sở hữu 365,050,000,000 365,050,000,000 365,050,000,000 365,050,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 365,050,000,000 365,050,000,000 365,050,000,000 365,050,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,340,736,096 2,340,736,096 2,340,736,096 2,340,736,096
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 163,000,000 163,000,000 163,000,000 163,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -407,628,250,976 -407,806,744,267 -408,756,182,309 -408,996,047,577
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 826,551,815 -178,524,791 -1,127,962,833 -1,367,828,101
- LNST chưa phân phối kỳ này -408,454,802,791 -407,628,219,476 -407,628,219,476 -407,628,219,476
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 62,344,375,992 62,880,967,324 57,600,616,436 55,824,676,665
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.