1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,496,631,345 |
71,337,985,242 |
42,139,342,504 |
67,619,075,878 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,496,631,345 |
71,337,985,242 |
42,139,342,504 |
67,619,075,878 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,602,015,872 |
59,113,524,903 |
34,192,325,740 |
55,269,884,930 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,894,615,473 |
12,224,460,339 |
7,947,016,764 |
12,349,190,948 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
284,567,931 |
278,807,303 |
183,977,530 |
390,634,316 |
|
7. Chi phí tài chính |
782,473,172 |
652,367,795 |
688,694,276 |
479,941,962 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
697,986,659 |
459,056,034 |
433,859,258 |
374,478,720 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,438,563,152 |
5,764,393,745 |
2,945,211,405 |
5,242,110,935 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,021,763,251 |
2,635,204,085 |
2,060,961,599 |
3,089,796,088 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,936,383,829 |
3,451,302,017 |
2,436,127,014 |
3,927,976,279 |
|
12. Thu nhập khác |
38,188,433 |
1,804 |
145,857 |
795,458,244 |
|
13. Chi phí khác |
280 |
94,318 |
20,098,963 |
128,507,177 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
38,188,153 |
-92,514 |
-19,953,106 |
666,951,067 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,974,571,982 |
3,451,209,503 |
2,416,173,908 |
4,594,927,346 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
394,914,396 |
690,241,900 |
483,234,781 |
918,985,469 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,579,657,586 |
2,760,967,603 |
1,932,939,127 |
3,675,941,877 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,579,657,586 |
2,760,967,603 |
1,932,939,127 |
3,675,941,877 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
387 |
676 |
474 |
901 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|