1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,507,548,603 |
74,285,209,223 |
79,614,869,422 |
42,496,631,345 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,507,548,603 |
74,285,209,223 |
79,614,869,422 |
42,496,631,345 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,691,400,579 |
64,601,718,866 |
66,978,420,200 |
34,602,015,872 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,816,148,024 |
9,683,490,357 |
12,636,449,222 |
7,894,615,473 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
537,480,400 |
289,561,138 |
2,870,245,263 |
284,567,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,121,802,267 |
971,383,358 |
3,502,538,100 |
782,473,172 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
889,961,790 |
885,322,307 |
728,964,864 |
697,986,659 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,883,383,155 |
2,978,590,607 |
4,819,754,702 |
3,438,563,152 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,874,849,408 |
1,826,741,104 |
3,196,674,656 |
2,021,763,251 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,473,593,594 |
4,196,336,426 |
3,987,727,027 |
1,936,383,829 |
|
12. Thu nhập khác |
59,723,469 |
91,022,983 |
90,990,089 |
38,188,433 |
|
13. Chi phí khác |
286,194 |
22,653 |
23,940 |
280 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
59,437,275 |
91,000,330 |
90,966,149 |
38,188,153 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,533,030,869 |
4,287,336,756 |
4,078,693,176 |
1,974,571,982 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
506,606,174 |
857,467,351 |
815,738,635 |
394,914,396 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,026,424,695 |
3,429,869,405 |
3,262,954,541 |
1,579,657,586 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,026,424,695 |
3,429,869,405 |
3,262,954,541 |
1,579,657,586 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
496 |
840 |
799 |
387 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|