1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,767,759,913 |
2,008,759,200 |
7,732,160,609 |
5,093,985,453 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,767,759,913 |
2,008,759,200 |
7,732,160,609 |
5,093,985,453 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,218,749,010 |
2,049,443,387 |
5,001,544,782 |
4,123,598,605 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-450,989,097 |
-40,684,187 |
2,730,615,827 |
970,386,848 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
48,483,234 |
693,255 |
130,732 |
16,296,768 |
|
7. Chi phí tài chính |
882,812,959 |
1,154,525,227 |
989,318,157 |
834,066,847 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
882,812,959 |
1,154,525,227 |
989,318,157 |
834,066,847 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
155,060,914 |
128,693,182 |
127,296,580 |
110,100,325 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,059,033,759 |
2,334,582,245 |
3,094,185,505 |
8,321,519,247 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,499,413,495 |
-3,657,791,586 |
-1,480,053,683 |
-8,279,002,803 |
|
12. Thu nhập khác |
30,480,000 |
2,550,000 |
226,228,413 |
2,639,175,006 |
|
13. Chi phí khác |
108,389,564 |
-1,206,736 |
188,462,946 |
384,286,462 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-77,909,564 |
3,756,736 |
37,765,467 |
2,254,888,544 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,577,323,059 |
-3,654,034,850 |
-1,442,288,216 |
-6,024,114,259 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,577,323,059 |
-3,654,034,850 |
-1,442,288,216 |
-6,024,114,259 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,577,323,059 |
-3,654,034,850 |
-1,442,288,216 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|