MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cà phê Phước An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,767,759,913 2,008,759,200 7,732,160,609 5,093,985,453
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,767,759,913 2,008,759,200 7,732,160,609 5,093,985,453
4. Giá vốn hàng bán 8,218,749,010 2,049,443,387 5,001,544,782 4,123,598,605
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -450,989,097 -40,684,187 2,730,615,827 970,386,848
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48,483,234 693,255 130,732 16,296,768
7. Chi phí tài chính 882,812,959 1,154,525,227 989,318,157 834,066,847
- Trong đó: Chi phí lãi vay 882,812,959 1,154,525,227 989,318,157 834,066,847
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 155,060,914 128,693,182 127,296,580 110,100,325
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,059,033,759 2,334,582,245 3,094,185,505 8,321,519,247
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,499,413,495 -3,657,791,586 -1,480,053,683 -8,279,002,803
12. Thu nhập khác 30,480,000 2,550,000 226,228,413 2,639,175,006
13. Chi phí khác 108,389,564 -1,206,736 188,462,946 384,286,462
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -77,909,564 3,756,736 37,765,467 2,254,888,544
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,577,323,059 -3,654,034,850 -1,442,288,216 -6,024,114,259
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,577,323,059 -3,654,034,850 -1,442,288,216 -6,024,114,259
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,577,323,059 -3,654,034,850 -1,442,288,216
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.