1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,975,282,573 |
6,945,556,197 |
14,134,850,895 |
2,962,536,170 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,975,282,573 |
6,945,556,197 |
14,134,850,895 |
2,962,536,170 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,241,201,385 |
7,222,204,308 |
14,024,814,723 |
2,217,125,145 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,734,081,188 |
-276,648,111 |
110,036,172 |
745,411,025 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,914,361 |
84,531 |
1,038,271 |
227,555 |
|
7. Chi phí tài chính |
550,508,625 |
509,736,289 |
479,082,375 |
504,687,375 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
549,850,221 |
509,736,289 |
479,025,403 |
504,687,375 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
563,376,861 |
265,711,733 |
218,765,648 |
161,850,039 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
697,224,416 |
1,283,034,940 |
4,659,195,092 |
749,995,916 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-36,114,353 |
-2,335,046,542 |
-5,245,968,672 |
-670,894,750 |
|
12. Thu nhập khác |
262,706,873 |
306,100,000 |
185,420,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
22,030,096 |
179,854,687 |
5,699,233,001 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
240,676,777 |
126,245,313 |
-5,513,813,001 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
204,562,424 |
-2,208,801,229 |
-10,759,781,673 |
-670,894,750 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
204,562,424 |
-2,208,801,229 |
-10,759,781,673 |
-670,894,750 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
204,562,424 |
-2,208,801,229 |
-10,759,781,673 |
-670,894,750 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|