MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cà phê Phước An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 41,492,284,422 41,207,517,055 38,153,896,091 42,327,098,168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 494,821,415 559,672,740 2,550,698,961 3,300,115,501
1. Tiền 494,821,415 559,672,740 2,550,698,961 3,300,115,501
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,865,572,828 18,056,334,331 13,201,494,570 16,015,232,238
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,125,033,500 2,650,000 81,225,500 471,633,500
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 125,000,000 525,440,000 307,800,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,466,867,475 38,413,086,535 38,178,755,954 44,638,963,298
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,851,328,147 -20,359,402,204 -25,583,926,884 -29,403,164,560
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,700,850,177 22,128,639,689 21,407,934,972 22,911,860,198
1. Hàng tồn kho 20,160,217,013 23,165,154,457 21,407,934,972 22,911,860,198
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,459,366,836 -1,036,514,768
V.Tài sản ngắn hạn khác 431,040,002 462,870,295 993,767,588 99,890,231
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,998,329 7,012,495 4,674,994 17,795,831
2. Thuế GTGT được khấu trừ 332,947,273 373,763,400 906,998,194
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 82,094,400 82,094,400 82,094,400 82,094,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 87,590,866,528 84,620,747,149 88,713,643,347 85,928,480,614
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,026,293,225 83,140,168,788 87,155,908,289 84,291,378,255
1. Tài sản cố định hữu hình 80,219,473,225 82,354,768,788 86,391,928,289 83,548,818,255
- Nguyên giá 295,609,286,381 301,038,713,515 308,029,064,353 308,103,301,076
- Giá trị hao mòn lũy kế -215,389,813,156 -218,683,944,727 -221,637,136,064 -224,554,482,821
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 806,820,000 785,400,000 763,980,000 742,560,000
- Nguyên giá 1,285,200,000 1,285,200,000 1,285,200,000 1,285,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -478,380,000 -499,800,000 -521,220,000 -542,640,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,888,793,728 843,762,452 959,882,816 1,078,185,260
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,888,793,728 843,762,452 959,882,816 1,078,185,260
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 675,779,575 636,815,909 597,852,242 558,917,099
1. Chi phí trả trước dài hạn 675,779,575 636,815,909 597,852,242 558,917,099
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 129,083,150,950 125,828,264,204 126,867,539,438 128,255,578,782
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 59,287,909,790 59,687,057,894 67,164,087,481 69,580,774,947
I. Nợ ngắn hạn 31,224,157,315 12,758,426,419 25,365,456,006 29,782,143,472
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,196,124,776 235,560,255 721,594,172 4,661,872,557
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,823,507,000 5,682,489,500 15,898,152,751 17,164,959,694
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 351,991,617 662,525,540 1,102,614,120 1,953,741,970
4. Phải trả người lao động 249,988,849 607,742,567 422,329,505 269,673,387
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 461,572,147 1,112,112,328 306,706,300 50,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,974,189,093 2,941,212,396 6,900,275,325 5,671,112,031
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,150,000,000 1,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,783,833 16,783,833 13,783,833 10,783,833
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 28,063,752,475 46,928,631,475 41,798,631,475 39,798,631,475
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,400,000,000 46,300,000,000 41,170,000,000 39,170,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 663,752,475 628,631,475 628,631,475 628,631,475
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 69,795,241,160 66,141,206,310 59,703,451,957 58,674,803,835
I. Vốn chủ sở hữu 69,795,241,160 66,141,206,310 59,703,451,957 58,674,803,835
1. Vốn góp của chủ sở hữu 236,279,900,000 236,279,900,000 236,279,900,000 236,279,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 236,279,900,000 236,279,900,000 236,279,900,000 236,279,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -166,484,658,840 -170,138,693,690 -176,576,448,043 -177,605,096,165
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -162,907,335,781 -162,907,335,781 -162,907,335,781 -162,907,335,781
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,577,323,059 -7,231,357,909 -13,669,112,262 -14,697,760,384
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 129,083,150,950 125,828,264,204 126,867,539,438 128,255,578,782
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.