TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,492,284,422 |
41,207,517,055 |
38,153,896,091 |
42,327,098,168 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
494,821,415 |
559,672,740 |
2,550,698,961 |
3,300,115,501 |
|
1. Tiền |
494,821,415 |
559,672,740 |
2,550,698,961 |
3,300,115,501 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,865,572,828 |
18,056,334,331 |
13,201,494,570 |
16,015,232,238 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,125,033,500 |
2,650,000 |
81,225,500 |
471,633,500 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
125,000,000 |
|
525,440,000 |
307,800,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,466,867,475 |
38,413,086,535 |
38,178,755,954 |
44,638,963,298 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,851,328,147 |
-20,359,402,204 |
-25,583,926,884 |
-29,403,164,560 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,700,850,177 |
22,128,639,689 |
21,407,934,972 |
22,911,860,198 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,160,217,013 |
23,165,154,457 |
21,407,934,972 |
22,911,860,198 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,459,366,836 |
-1,036,514,768 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
431,040,002 |
462,870,295 |
993,767,588 |
99,890,231 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,998,329 |
7,012,495 |
4,674,994 |
17,795,831 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
332,947,273 |
373,763,400 |
906,998,194 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
82,094,400 |
82,094,400 |
82,094,400 |
82,094,400 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
87,590,866,528 |
84,620,747,149 |
88,713,643,347 |
85,928,480,614 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,026,293,225 |
83,140,168,788 |
87,155,908,289 |
84,291,378,255 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,219,473,225 |
82,354,768,788 |
86,391,928,289 |
83,548,818,255 |
|
- Nguyên giá |
295,609,286,381 |
301,038,713,515 |
308,029,064,353 |
308,103,301,076 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-215,389,813,156 |
-218,683,944,727 |
-221,637,136,064 |
-224,554,482,821 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
806,820,000 |
785,400,000 |
763,980,000 |
742,560,000 |
|
- Nguyên giá |
1,285,200,000 |
1,285,200,000 |
1,285,200,000 |
1,285,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-478,380,000 |
-499,800,000 |
-521,220,000 |
-542,640,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,888,793,728 |
843,762,452 |
959,882,816 |
1,078,185,260 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,888,793,728 |
843,762,452 |
959,882,816 |
1,078,185,260 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
675,779,575 |
636,815,909 |
597,852,242 |
558,917,099 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
675,779,575 |
636,815,909 |
597,852,242 |
558,917,099 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
129,083,150,950 |
125,828,264,204 |
126,867,539,438 |
128,255,578,782 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
59,287,909,790 |
59,687,057,894 |
67,164,087,481 |
69,580,774,947 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
31,224,157,315 |
12,758,426,419 |
25,365,456,006 |
29,782,143,472 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,196,124,776 |
235,560,255 |
721,594,172 |
4,661,872,557 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,823,507,000 |
5,682,489,500 |
15,898,152,751 |
17,164,959,694 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
351,991,617 |
662,525,540 |
1,102,614,120 |
1,953,741,970 |
|
4. Phải trả người lao động |
249,988,849 |
607,742,567 |
422,329,505 |
269,673,387 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
461,572,147 |
1,112,112,328 |
306,706,300 |
50,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,974,189,093 |
2,941,212,396 |
6,900,275,325 |
5,671,112,031 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,150,000,000 |
1,500,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,783,833 |
16,783,833 |
13,783,833 |
10,783,833 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,063,752,475 |
46,928,631,475 |
41,798,631,475 |
39,798,631,475 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,400,000,000 |
46,300,000,000 |
41,170,000,000 |
39,170,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
663,752,475 |
628,631,475 |
628,631,475 |
628,631,475 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
69,795,241,160 |
66,141,206,310 |
59,703,451,957 |
58,674,803,835 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
69,795,241,160 |
66,141,206,310 |
59,703,451,957 |
58,674,803,835 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-166,484,658,840 |
-170,138,693,690 |
-176,576,448,043 |
-177,605,096,165 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-162,907,335,781 |
-162,907,335,781 |
-162,907,335,781 |
-162,907,335,781 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,577,323,059 |
-7,231,357,909 |
-13,669,112,262 |
-14,697,760,384 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
129,083,150,950 |
125,828,264,204 |
126,867,539,438 |
128,255,578,782 |
|