TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
55,885,465,621 |
53,969,667,415 |
50,585,397,011 |
44,914,035,717 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,238,166,192 |
3,112,753,135 |
6,112,788,404 |
129,428,541 |
|
1. Tiền |
2,238,166,192 |
3,112,753,135 |
6,112,788,404 |
129,428,541 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,830,536,989 |
13,585,631,460 |
24,787,532,132 |
19,574,461,526 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
450,174,500 |
5,350,000 |
1,220,274,000 |
306,539,500 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
190,993,069 |
276,493,069 |
190,993,069 |
190,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
194,487,810 |
125,000,000 |
125,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,320,066,292 |
17,503,973,073 |
31,364,082,293 |
30,017,578,757 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,325,184,682 |
-4,325,184,682 |
-8,112,817,230 |
-10,940,156,731 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,976,722,722 |
36,415,980,764 |
18,965,708,671 |
24,466,370,107 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,976,722,722 |
36,415,980,764 |
18,965,708,671 |
24,466,370,107 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
840,039,718 |
855,302,056 |
719,367,804 |
743,775,543 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
757,945,318 |
773,207,656 |
637,213,404 |
658,469,471 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
82,094,400 |
82,094,400 |
82,154,400 |
85,306,072 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
102,691,278,937 |
99,463,181,047 |
90,704,962,930 |
96,940,616,839 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
100,921,117,103 |
98,159,756,124 |
89,428,598,727 |
95,700,580,748 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,964,357,103 |
97,224,416,124 |
88,514,678,727 |
94,808,080,748 |
|
- Nguyên giá |
302,794,320,846 |
303,336,649,646 |
289,150,914,460 |
298,512,684,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-202,829,963,743 |
-206,112,233,522 |
-200,636,235,733 |
-203,704,603,288 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
956,760,000 |
935,340,000 |
913,920,000 |
892,500,000 |
|
- Nguyên giá |
1,285,200,000 |
1,285,200,000 |
1,285,200,000 |
1,285,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-328,440,000 |
-349,860,000 |
-371,280,000 |
-392,700,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
755,542,783 |
351,942,129 |
378,376,129 |
378,866,129 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
755,542,783 |
351,942,129 |
378,376,129 |
378,866,129 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,014,619,051 |
951,482,794 |
897,988,074 |
861,169,962 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,014,619,051 |
951,482,794 |
897,988,074 |
861,169,962 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
158,576,744,558 |
153,432,848,462 |
141,290,359,941 |
141,854,652,556 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
52,332,108,209 |
49,397,013,342 |
48,014,306,494 |
52,747,259,634 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
51,626,047,184 |
48,690,952,317 |
47,308,245,469 |
52,041,198,609 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,147,307,693 |
6,136,330,796 |
3,002,388,968 |
4,549,298,897 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
347,006,600 |
339,616,500 |
608,326,500 |
78,600,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,689,003 |
2,689,003 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
251,667,651 |
263,743,263 |
228,482,418 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
60,500,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,320,499,796 |
2,986,044,115 |
2,915,964,743 |
2,758,495,299 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,779,760,259 |
38,945,820,419 |
40,489,038,162 |
44,339,038,162 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,783,833 |
28,783,833 |
28,783,833 |
26,783,833 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
706,061,025 |
706,061,025 |
706,061,025 |
706,061,025 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
706,061,025 |
706,061,025 |
706,061,025 |
706,061,025 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
106,244,636,349 |
104,035,835,120 |
93,276,053,447 |
89,107,392,922 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
106,244,636,349 |
104,035,835,120 |
93,276,053,447 |
89,107,392,922 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-130,035,263,651 |
-132,244,064,880 |
-143,003,846,553 |
-147,172,507,078 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,234,837,248 |
-973,963,981 |
-11,733,745,654 |
-670,894,750 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-131,270,100,899 |
-131,270,100,899 |
-131,270,100,899 |
-146,501,612,328 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
158,576,744,558 |
153,432,848,462 |
141,290,359,941 |
141,854,652,556 |
|