MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cà phê Phước An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 55,885,465,621 53,969,667,415 50,585,397,011 44,914,035,717
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,238,166,192 3,112,753,135 6,112,788,404 129,428,541
1. Tiền 2,238,166,192 3,112,753,135 6,112,788,404 129,428,541
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,830,536,989 13,585,631,460 24,787,532,132 19,574,461,526
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 450,174,500 5,350,000 1,220,274,000 306,539,500
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 190,993,069 276,493,069 190,993,069 190,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 194,487,810 125,000,000 125,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,320,066,292 17,503,973,073 31,364,082,293 30,017,578,757
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,325,184,682 -4,325,184,682 -8,112,817,230 -10,940,156,731
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 37,976,722,722 36,415,980,764 18,965,708,671 24,466,370,107
1. Hàng tồn kho 37,976,722,722 36,415,980,764 18,965,708,671 24,466,370,107
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 840,039,718 855,302,056 719,367,804 743,775,543
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 757,945,318 773,207,656 637,213,404 658,469,471
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 82,094,400 82,094,400 82,154,400 85,306,072
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 102,691,278,937 99,463,181,047 90,704,962,930 96,940,616,839
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 100,921,117,103 98,159,756,124 89,428,598,727 95,700,580,748
1. Tài sản cố định hữu hình 99,964,357,103 97,224,416,124 88,514,678,727 94,808,080,748
- Nguyên giá 302,794,320,846 303,336,649,646 289,150,914,460 298,512,684,036
- Giá trị hao mòn lũy kế -202,829,963,743 -206,112,233,522 -200,636,235,733 -203,704,603,288
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 956,760,000 935,340,000 913,920,000 892,500,000
- Nguyên giá 1,285,200,000 1,285,200,000 1,285,200,000 1,285,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -328,440,000 -349,860,000 -371,280,000 -392,700,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 755,542,783 351,942,129 378,376,129 378,866,129
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 755,542,783 351,942,129 378,376,129 378,866,129
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,014,619,051 951,482,794 897,988,074 861,169,962
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,014,619,051 951,482,794 897,988,074 861,169,962
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 158,576,744,558 153,432,848,462 141,290,359,941 141,854,652,556
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 52,332,108,209 49,397,013,342 48,014,306,494 52,747,259,634
I. Nợ ngắn hạn 51,626,047,184 48,690,952,317 47,308,245,469 52,041,198,609
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,147,307,693 6,136,330,796 3,002,388,968 4,549,298,897
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 347,006,600 339,616,500 608,326,500 78,600,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,689,003 2,689,003
4. Phải trả người lao động 251,667,651 263,743,263 228,482,418
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 60,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,320,499,796 2,986,044,115 2,915,964,743 2,758,495,299
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,779,760,259 38,945,820,419 40,489,038,162 44,339,038,162
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,783,833 28,783,833 28,783,833 26,783,833
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 706,061,025 706,061,025 706,061,025 706,061,025
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 706,061,025 706,061,025 706,061,025 706,061,025
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 106,244,636,349 104,035,835,120 93,276,053,447 89,107,392,922
I. Vốn chủ sở hữu 106,244,636,349 104,035,835,120 93,276,053,447 89,107,392,922
1. Vốn góp của chủ sở hữu 236,279,900,000 236,279,900,000 236,279,900,000 236,279,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 236,279,900,000 236,279,900,000 236,279,900,000 236,279,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -130,035,263,651 -132,244,064,880 -143,003,846,553 -147,172,507,078
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,234,837,248 -973,963,981 -11,733,745,654 -670,894,750
- LNST chưa phân phối kỳ này -131,270,100,899 -131,270,100,899 -131,270,100,899 -146,501,612,328
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 158,576,744,558 153,432,848,462 141,290,359,941 141,854,652,556
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.