MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cà phê Phước An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 67,522,704,105 73,209,206,461 61,130,673,687 48,371,697,099
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,607,457,010 2,894,177,358 3,823,506,880 877,141,910
1. Tiền 5,607,457,010 2,894,177,358 3,823,506,880 877,141,910
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,350,663,319 10,308,349,220 13,589,029,689 10,395,137,733
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,344,591,292 52,250,000 3,039,772,300 2,299,574,966
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 323,705,682 681,542,682 1,001,705,682 321,005,682
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 240,925,000 190,925,000 456,925,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 456,925,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,037,597,198 14,979,787,391 13,146,706,514 11,373,711,892
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,056,079,807
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -5,596,155,853 -5,596,155,853 -4,056,079,807
IV. Hàng tồn kho 47,391,158,706 59,764,183,770 43,215,433,913 36,494,724,492
1. Hàng tồn kho 47,391,158,706 59,764,183,770 43,215,433,913 36,494,724,492
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 173,425,070 242,496,113 502,703,205 604,692,964
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 91,330,670 160,401,713 420,608,805 522,598,564
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 82,094,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 82,094,400 82,094,400 82,094,400
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 152,140,715,835 141,130,295,257 130,105,989,138 119,056,707,862
I. Các khoản phải thu dài hạn 222,000,000 222,000,000 222,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 222,000,000 222,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn 222,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 122,058,715,206 118,812,420,882 115,321,907,632 111,707,245,649
1. Tài sản cố định hữu hình 120,952,015,206 117,727,140,882 114,258,047,632 110,664,805,649
- Nguyên giá 303,900,460,056 304,344,781,219 304,494,781,219 304,365,581,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -182,948,444,850 -186,617,640,337 -190,236,733,587 -193,700,775,570
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,106,700,000 1,085,280,000 1,063,860,000 1,042,440,000
- Nguyên giá 1,285,200,000 1,285,200,000 1,285,200,000 1,285,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -178,500,000 -199,920,000 -221,340,000 -242,760,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 894,107,977 670,916,149 712,080,149 1,074,417,725
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 894,107,977 670,916,149 712,080,149 1,074,417,725
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,965,892,652 21,424,958,226 13,850,001,357 6,275,044,488
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,965,892,652 21,424,958,226 13,850,001,357 6,275,044,488
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 219,663,419,940 214,339,501,718 191,236,662,825 167,428,404,961
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 175,045,352,652 178,944,450,379 164,583,577,102 50,535,681,975
I. Nợ ngắn hạn 170,991,691,909 176,914,961,136 163,244,491,577 50,027,351,450
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,928,026,351 29,287,545,123 21,763,791,970 16,802,549,228
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,586,663,000 1,010,199,000 616,712,000 7,263,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 983,655,094 15,790,838 20,220,463 942,432,216
4. Phải trả người lao động 856,751,193
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 794,228,616 1,291,195,459 276,378,369
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,540,568,835 2,921,876,094 3,005,370,353 2,834,523,374
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 143,995,243,603 142,786,537,632 136,458,417,499 29,075,421,430
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 88,783,833
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,053,660,743 2,029,489,243 1,339,085,525 508,330,525
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 538,964,743
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,490,524,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,563,136,243 1,490,524,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 508,330,525
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 44,618,067,288 35,395,051,339 26,653,085,723 116,892,722,986
I. Vốn chủ sở hữu 44,618,067,288 35,395,051,339 26,653,085,723 116,892,722,986
1. Vốn góp của chủ sở hữu 136,279,900,000 136,279,900,000 136,279,900,000 236,279,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 236,279,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -109,626,814,277
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -91,661,832,712 -100,884,848,661 -109,626,814,277 -119,387,177,014
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -38,721,886,246 -47,944,902,195 -56,686,867,811 -66,447,230,548
- LNST chưa phân phối kỳ này -52,939,946,466 -52,939,946,466 -52,939,946,466 -52,939,946,466
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 219,663,419,940 214,339,501,718 191,236,662,825 167,428,404,961
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.