TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,522,704,105 |
73,209,206,461 |
61,130,673,687 |
48,371,697,099 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,607,457,010 |
2,894,177,358 |
3,823,506,880 |
877,141,910 |
|
1. Tiền |
5,607,457,010 |
2,894,177,358 |
3,823,506,880 |
877,141,910 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,350,663,319 |
10,308,349,220 |
13,589,029,689 |
10,395,137,733 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,344,591,292 |
52,250,000 |
3,039,772,300 |
2,299,574,966 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
323,705,682 |
681,542,682 |
1,001,705,682 |
321,005,682 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
240,925,000 |
190,925,000 |
456,925,000 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
456,925,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,037,597,198 |
14,979,787,391 |
13,146,706,514 |
11,373,711,892 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-4,056,079,807 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-5,596,155,853 |
-5,596,155,853 |
-4,056,079,807 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,391,158,706 |
59,764,183,770 |
43,215,433,913 |
36,494,724,492 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,391,158,706 |
59,764,183,770 |
43,215,433,913 |
36,494,724,492 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
173,425,070 |
242,496,113 |
502,703,205 |
604,692,964 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
91,330,670 |
160,401,713 |
420,608,805 |
522,598,564 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
82,094,400 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
82,094,400 |
82,094,400 |
82,094,400 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
152,140,715,835 |
141,130,295,257 |
130,105,989,138 |
119,056,707,862 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
222,000,000 |
222,000,000 |
222,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
222,000,000 |
222,000,000 |
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
222,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
122,058,715,206 |
118,812,420,882 |
115,321,907,632 |
111,707,245,649 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
120,952,015,206 |
117,727,140,882 |
114,258,047,632 |
110,664,805,649 |
|
- Nguyên giá |
303,900,460,056 |
304,344,781,219 |
304,494,781,219 |
304,365,581,219 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-182,948,444,850 |
-186,617,640,337 |
-190,236,733,587 |
-193,700,775,570 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,106,700,000 |
1,085,280,000 |
1,063,860,000 |
1,042,440,000 |
|
- Nguyên giá |
1,285,200,000 |
1,285,200,000 |
1,285,200,000 |
1,285,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-178,500,000 |
-199,920,000 |
-221,340,000 |
-242,760,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
894,107,977 |
670,916,149 |
712,080,149 |
1,074,417,725 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
894,107,977 |
670,916,149 |
712,080,149 |
1,074,417,725 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,965,892,652 |
21,424,958,226 |
13,850,001,357 |
6,275,044,488 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,965,892,652 |
21,424,958,226 |
13,850,001,357 |
6,275,044,488 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
219,663,419,940 |
214,339,501,718 |
191,236,662,825 |
167,428,404,961 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
175,045,352,652 |
178,944,450,379 |
164,583,577,102 |
50,535,681,975 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
170,991,691,909 |
176,914,961,136 |
163,244,491,577 |
50,027,351,450 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,928,026,351 |
29,287,545,123 |
21,763,791,970 |
16,802,549,228 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,586,663,000 |
1,010,199,000 |
616,712,000 |
7,263,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
983,655,094 |
15,790,838 |
20,220,463 |
942,432,216 |
|
4. Phải trả người lao động |
856,751,193 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
794,228,616 |
1,291,195,459 |
276,378,369 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,540,568,835 |
2,921,876,094 |
3,005,370,353 |
2,834,523,374 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
143,995,243,603 |
142,786,537,632 |
136,458,417,499 |
29,075,421,430 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
88,783,833 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,053,660,743 |
2,029,489,243 |
1,339,085,525 |
508,330,525 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
538,964,743 |
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,490,524,500 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,563,136,243 |
1,490,524,500 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
508,330,525 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
44,618,067,288 |
35,395,051,339 |
26,653,085,723 |
116,892,722,986 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
44,618,067,288 |
35,395,051,339 |
26,653,085,723 |
116,892,722,986 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
136,279,900,000 |
136,279,900,000 |
136,279,900,000 |
236,279,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
236,279,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
-109,626,814,277 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-91,661,832,712 |
-100,884,848,661 |
-109,626,814,277 |
-119,387,177,014 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-38,721,886,246 |
-47,944,902,195 |
-56,686,867,811 |
-66,447,230,548 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-52,939,946,466 |
-52,939,946,466 |
-52,939,946,466 |
-52,939,946,466 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
219,663,419,940 |
214,339,501,718 |
191,236,662,825 |
167,428,404,961 |
|