1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,103,650,477,539 |
858,927,657,278 |
552,641,341,730 |
720,331,114,409 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
218,921,314 |
196,302,006 |
163,111,698 |
176,676,071 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,103,431,556,225 |
858,731,355,272 |
552,478,230,032 |
720,154,438,338 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,050,772,630,483 |
811,055,413,854 |
527,236,758,050 |
667,151,636,372 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,658,925,742 |
47,675,941,418 |
25,241,471,982 |
53,002,801,966 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
615,534,705 |
92,063,087 |
560,057,361 |
4,824,891,278 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,093,470,805 |
54,380,939 |
570,446 |
576,715 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
53,756,164 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-35,609,849,542 |
-23,720,159,639 |
-34,947,009,814 |
|
9. Chi phí bán hàng |
39,004,867,584 |
4,865,231,573 |
1,950,887,727 |
4,702,249,018 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,970,064,421 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,392,999,247 |
7,238,542,451 |
129,911,531 |
18,177,857,697 |
|
12. Thu nhập khác |
3,212,865 |
717,687,481 |
599,593,442 |
5,951 |
|
13. Chi phí khác |
773,632 |
74,428,176 |
2,726,925 |
139,245 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,439,233 |
643,259,305 |
596,866,517 |
-133,294 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,395,438,480 |
7,881,801,756 |
726,778,048 |
18,177,724,403 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,340,381,244 |
1,684,542,823 |
148,020,773 |
3,695,236,362 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-93,816,267 |
-93,491,481 |
-93,491,481 |
-93,491,481 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,148,873,503 |
6,290,750,414 |
672,248,756 |
14,575,979,522 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,148,873,503 |
6,290,750,414 |
672,248,756 |
14,575,979,522 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
648 |
446 |
48 |
1,032 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|