MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vật tư - Xăng dầu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,103,650,477,539 858,927,657,278 552,641,341,730 720,331,114,409
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 218,921,314 196,302,006 163,111,698 176,676,071
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,103,431,556,225 858,731,355,272 552,478,230,032 720,154,438,338
4. Giá vốn hàng bán 1,050,772,630,483 811,055,413,854 527,236,758,050 667,151,636,372
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,658,925,742 47,675,941,418 25,241,471,982 53,002,801,966
6. Doanh thu hoạt động tài chính 615,534,705 92,063,087 560,057,361 4,824,891,278
7. Chi phí tài chính -1,093,470,805 54,380,939 570,446 576,715
- Trong đó: Chi phí lãi vay 53,756,164
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -35,609,849,542 -23,720,159,639 -34,947,009,814
9. Chi phí bán hàng 39,004,867,584 4,865,231,573 1,950,887,727 4,702,249,018
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,970,064,421
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,392,999,247 7,238,542,451 129,911,531 18,177,857,697
12. Thu nhập khác 3,212,865 717,687,481 599,593,442 5,951
13. Chi phí khác 773,632 74,428,176 2,726,925 139,245
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,439,233 643,259,305 596,866,517 -133,294
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,395,438,480 7,881,801,756 726,778,048 18,177,724,403
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,340,381,244 1,684,542,823 148,020,773 3,695,236,362
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -93,816,267 -93,491,481 -93,491,481 -93,491,481
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,148,873,503 6,290,750,414 672,248,756 14,575,979,522
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,148,873,503 6,290,750,414 672,248,756 14,575,979,522
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 648 446 48 1,032
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.