MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 622,399,873,906 681,021,511,070 642,935,060,209 828,574,692,194
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 622,399,873,906 681,021,511,070 642,935,060,209 828,574,692,194
4. Giá vốn hàng bán 590,133,694,946 620,486,484,983 601,950,644,102 773,823,938,423
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,266,178,960 60,535,026,087 40,984,416,107 54,750,753,771
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,420,951,455 2,121,339,425 1,299,195,282 1,246,306,455
7. Chi phí tài chính 176,066 157,735 469,123,926 132,172,302
- Trong đó: Chi phí lãi vay 468,994,869 132,172,302
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,896,936,351 -8,477,535,869 -5,927,502,797 -4,710,709,152
9. Chi phí bán hàng 21,202,017,719 14,894,849,468 18,380,480,732 19,050,859,674
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,588,000,279 39,283,822,440 17,506,503,934 32,103,319,098
12. Thu nhập khác 48,036,067 16,673,866,130 19,383,215 25,743,182
13. Chi phí khác 14,401,730,035 1,608,678,151
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 48,036,067 2,272,136,095 19,383,215 -1,582,934,969
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,636,036,346 41,555,958,535 17,525,887,149 30,520,384,129
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,186,592,157 10,118,380,821 2,607,264,647 16,107,429,573
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 838,539,010 710,410,317 5,463,320 -6,279,498,811
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,610,905,179 30,727,167,397 14,913,159,182 20,692,453,367
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,610,905,179 30,727,167,397 14,913,159,182 20,692,453,367
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.