1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
622,399,873,906 |
681,021,511,070 |
642,935,060,209 |
828,574,692,194 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
622,399,873,906 |
681,021,511,070 |
642,935,060,209 |
828,574,692,194 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
590,133,694,946 |
620,486,484,983 |
601,950,644,102 |
773,823,938,423 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,266,178,960 |
60,535,026,087 |
40,984,416,107 |
54,750,753,771 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,420,951,455 |
2,121,339,425 |
1,299,195,282 |
1,246,306,455 |
|
7. Chi phí tài chính |
176,066 |
157,735 |
469,123,926 |
132,172,302 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
468,994,869 |
132,172,302 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,896,936,351 |
-8,477,535,869 |
-5,927,502,797 |
-4,710,709,152 |
|
9. Chi phí bán hàng |
21,202,017,719 |
14,894,849,468 |
18,380,480,732 |
19,050,859,674 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,588,000,279 |
39,283,822,440 |
17,506,503,934 |
32,103,319,098 |
|
12. Thu nhập khác |
48,036,067 |
16,673,866,130 |
19,383,215 |
25,743,182 |
|
13. Chi phí khác |
|
14,401,730,035 |
|
1,608,678,151 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
48,036,067 |
2,272,136,095 |
19,383,215 |
-1,582,934,969 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,636,036,346 |
41,555,958,535 |
17,525,887,149 |
30,520,384,129 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,186,592,157 |
10,118,380,821 |
2,607,264,647 |
16,107,429,573 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
838,539,010 |
710,410,317 |
5,463,320 |
-6,279,498,811 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,610,905,179 |
30,727,167,397 |
14,913,159,182 |
20,692,453,367 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,610,905,179 |
30,727,167,397 |
14,913,159,182 |
20,692,453,367 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|