TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
666,991,372,976 |
618,456,658,092 |
632,055,387,954 |
689,669,841,435 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
322,894,174,511 |
348,193,699,715 |
329,326,216,689 |
303,222,088,149 |
|
1. Tiền |
26,394,174,511 |
26,693,699,715 |
42,826,216,689 |
29,722,088,149 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
296,500,000,000 |
321,500,000,000 |
286,500,000,000 |
273,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
277,059,454,063 |
197,591,847,072 |
250,807,043,883 |
356,883,351,856 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
263,529,131,386 |
194,842,602,067 |
245,956,665,384 |
352,133,689,217 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,797,503,220 |
2,206,751,409 |
1,752,415,745 |
5,402,381,806 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,603,648,845 |
2,196,014,563 |
4,751,483,721 |
2,353,504,986 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,870,829,388 |
-1,653,520,967 |
-1,653,520,967 |
-3,006,224,153 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,229,357,393 |
58,264,366,211 |
41,979,099,090 |
25,385,293,129 |
|
1. Hàng tồn kho |
67,403,149,929 |
64,173,522,097 |
47,888,254,976 |
31,294,449,015 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,173,792,536 |
-5,909,155,886 |
-5,909,155,886 |
-5,909,155,886 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,808,387,009 |
14,406,745,094 |
9,943,028,292 |
4,179,108,301 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,614,401,842 |
5,777,651,906 |
6,790,134,537 |
4,132,270,171 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,193,985,167 |
8,629,093,188 |
1,941,646,044 |
46,838,130 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,211,247,711 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
182,896,225,110 |
223,721,987,508 |
210,202,384,359 |
195,050,588,079 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,927,000,000 |
1,696,000,000 |
1,696,000,000 |
994,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,927,000,000 |
1,696,000,000 |
1,696,000,000 |
994,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
152,879,232,849 |
191,413,895,283 |
183,329,745,960 |
182,354,356,984 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
114,779,927,973 |
153,557,261,139 |
145,715,782,548 |
144,983,064,304 |
|
- Nguyên giá |
759,014,249,507 |
810,565,819,397 |
812,197,139,738 |
824,931,912,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-644,234,321,534 |
-657,008,558,258 |
-666,481,357,190 |
-679,948,848,216 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,099,304,876 |
37,856,634,144 |
37,613,963,412 |
37,371,292,680 |
|
- Nguyên giá |
40,807,806,700 |
40,807,806,700 |
40,807,806,700 |
40,807,806,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,708,501,824 |
-2,951,172,556 |
-3,193,843,288 |
-3,436,514,020 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,339,032,147 |
13,077,861,760 |
13,288,283,394 |
882,359,089 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,339,032,147 |
13,077,861,760 |
13,288,283,394 |
882,359,089 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,750,960,114 |
17,534,230,465 |
11,888,355,005 |
10,819,872,006 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,304,129,947 |
7,859,379,948 |
6,896,213,282 |
4,969,879,950 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,446,830,167 |
9,674,850,517 |
4,992,141,723 |
5,849,992,056 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
849,887,598,086 |
842,178,645,600 |
842,257,772,313 |
884,720,429,514 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
344,129,463,161 |
306,117,393,162 |
292,183,083,835 |
382,712,565,137 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
326,353,339,861 |
288,341,269,862 |
274,406,960,535 |
364,936,441,837 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
225,583,189,831 |
226,523,969,837 |
232,054,965,693 |
316,055,894,574 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,093,940 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,314,043,650 |
16,753,863,402 |
288,822,767 |
7,085,699,227 |
|
4. Phải trả người lao động |
35,059,168,690 |
11,188,615,642 |
11,272,218,236 |
21,657,505,727 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,019,759,024 |
30,529,004,175 |
27,677,548,220 |
18,832,211,997 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,435,867,176 |
1,152,196,479 |
2,159,180,292 |
1,001,175,572 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
650,664,000 |
488,997,000 |
327,330,000 |
165,663,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,283,553,550 |
1,704,623,327 |
626,895,327 |
138,291,740 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,776,123,300 |
17,776,123,300 |
17,776,123,300 |
17,776,123,300 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
17,776,123,300 |
17,776,123,300 |
17,776,123,300 |
17,776,123,300 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
505,758,134,925 |
536,061,252,438 |
550,074,688,478 |
502,007,864,377 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
505,758,134,925 |
536,061,252,438 |
550,074,688,478 |
502,007,864,377 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
91,822,605,088 |
91,822,605,088 |
91,822,605,088 |
114,683,475,349 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
133,064,074,188 |
123,367,191,701 |
12,794,660,314 |
106,452,933,379 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
78,782,458,068 |
104,085,575,581 |
12,794,660,314 |
37,103,402,126 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,281,616,120 |
19,281,616,120 |
|
69,349,531,253 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
849,887,598,086 |
842,178,645,600 |
842,257,772,313 |
884,720,429,514 |
|