TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
521,087,847,405 |
|
483,782,037,917 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
288,734,892,821 |
|
283,345,122,358 |
|
|
1. Tiền |
126,619,892,821 |
|
80,230,122,358 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
162,115,000,000 |
|
203,115,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
|
13,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
157,495,348,318 |
|
167,054,000,079 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
153,510,756,890 |
|
161,004,752,653 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,684,831,426 |
|
5,558,195,653 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,329,351,510 |
|
4,038,198,160 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,029,591,508 |
|
-3,547,146,387 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,931,573,085 |
|
14,126,328,639 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
21,931,573,085 |
|
14,126,328,639 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,926,033,181 |
|
6,256,586,841 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,515,757,001 |
|
3,493,953,271 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,023,983,908 |
|
2,760,550,749 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,082,821 |
|
2,082,821 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
384,209,451 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
120,434,292,003 |
|
167,674,004,320 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
936,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
936,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
112,454,666,260 |
|
148,259,949,500 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
109,110,332,709 |
|
147,693,356,910 |
|
|
- Nguyên giá |
554,228,241,388 |
|
619,992,179,047 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-445,117,908,679 |
|
-472,298,822,137 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
712,284,545 |
|
566,592,590 |
|
|
- Nguyên giá |
1,009,806,700 |
|
1,009,806,700 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-297,522,155 |
|
-443,214,110 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10,228,012,356 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,632,049,006 |
|
10,228,012,356 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,979,625,743 |
|
8,250,042,464 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,645,625,743 |
|
8,250,042,464 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
641,522,139,408 |
|
651,456,042,237 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
209,154,360,421 |
|
265,583,752,346 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
184,284,573,426 |
|
224,222,933,592 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,303,826,744 |
|
82,703,016,743 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,550,376,499 |
|
6,913,657,835 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
3,353,545,179 |
|
23,551,986,970 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,199,471,738 |
|
26,216,925,774 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
44,619,325,717 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
40,218,020,553 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,869,786,995 |
|
41,360,818,754 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,915,339,356 |
|
34,406,371,115 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,954,447,639 |
|
6,954,447,639 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
432,367,778,987 |
|
385,872,289,891 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
432,367,778,987 |
|
385,872,289,891 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
270,000,000,000 |
|
270,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,695,680,000 |
|
1,695,680,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,554,581,745 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,270,000 |
|
-3,270,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,915,375,316 |
|
46,226,828,725 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
9,179,045,649 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
116,518,422,421 |
|
58,774,005,517 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
641,522,139,408 |
|
651,456,042,237 |
|
|