MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Camimex Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 251,801,752,335 187,142,054,082 285,190,771,130 433,632,242,291
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 153,148,680 821,322,610 187,936,358 7,099,234,673
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 251,648,603,655 186,320,731,472 285,002,834,772 426,533,007,618
4. Giá vốn hàng bán 192,772,128,926 139,190,801,927 242,427,670,026 375,280,721,580
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 58,876,474,729 47,129,929,545 42,575,164,746 51,252,286,038
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,463,555,632 50,308,653,251 2,135,165,359 3,418,666,949
7. Chi phí tài chính 10,797,683,408 12,455,159,167 12,100,913,285 17,818,956,156
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,110,418,246 11,810,444,570 9,272,068,908 14,899,776,553
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,419,767,951 12,537,510,883 7,191,784,572 11,856,370,900
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,943,534,701 11,398,791,594 8,409,664,537 8,856,682,429
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,179,044,301 61,047,121,152 17,007,967,711 16,138,943,502
12. Thu nhập khác 3,293,200 12,956,065,768 3,925,000 4,145,545,479
13. Chi phí khác 300,267,700 5,912,054,413 92,779,851 301,075,435
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -296,974,500 7,044,011,355 -88,854,851 3,844,470,044
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,882,069,801 68,091,132,507 16,919,112,860 19,983,413,546
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,268,593,694 3,608,522,114 1,590,160,389 2,128,552,807
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,613,476,107 64,482,610,393 15,328,952,471 17,854,860,739
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,613,476,107 64,482,610,393 15,328,952,471 17,854,860,739
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.