1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
272,941,820,281 |
209,045,297,748 |
171,324,130,923 |
283,412,090,709 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
282,430,748 |
165,562,020 |
29,470,596 |
290,716,400 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
272,659,389,533 |
208,879,735,728 |
171,294,660,327 |
283,121,374,309 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
243,846,156,266 |
175,185,014,260 |
142,679,133,513 |
241,362,546,562 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,813,233,267 |
33,694,721,468 |
28,615,526,814 |
41,758,827,747 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,030,265,505 |
457,837,927 |
294,264,620 |
1,436,042,656 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,248,194,079 |
6,877,506,085 |
8,202,474,309 |
7,501,529,964 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,835,794,375 |
6,565,277,202 |
7,451,309,234 |
5,812,084,769 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-9,248,149,454 |
-9,677,001,017 |
-7,305,157,543 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,074,620,841 |
9,778,500,296 |
9,108,218,519 |
9,483,991,843 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
11,236,513,625 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,272,534,398 |
7,819,551,997 |
4,293,941,063 |
14,972,834,971 |
|
12. Thu nhập khác |
5,935,000 |
831,272,057 |
849,698,215 |
5,813,616,456 |
|
13. Chi phí khác |
293,567,262 |
172,232,336 |
174,045,745 |
5,029,880,355 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-287,632,262 |
659,039,721 |
675,652,470 |
783,736,101 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,984,902,136 |
8,478,591,718 |
4,969,593,533 |
15,756,571,072 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,052,021,654 |
1,427,781,322 |
763,830,223 |
2,642,649,334 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,932,880,482 |
7,050,810,396 |
4,205,763,310 |
13,113,921,738 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,932,880,482 |
7,050,810,396 |
4,205,763,310 |
13,113,921,738 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|