TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
496,283,579,866 |
436,052,939,766 |
465,240,354,215 |
450,689,149,100 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,150,433,192 |
10,015,155,858 |
6,334,785,251 |
6,157,601,859 |
|
1. Tiền |
6,150,433,192 |
10,015,155,858 |
6,334,785,251 |
6,157,601,859 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
89,165,531,341 |
79,475,206,445 |
91,202,541,949 |
80,372,275,081 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
71,115,879,780 |
56,434,774,314 |
61,080,900,895 |
54,642,072,464 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,193,014,096 |
26,475,875,027 |
28,519,000,739 |
20,076,970,952 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,539,356,424 |
11,247,276,065 |
16,891,369,230 |
20,941,960,580 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,682,718,959 |
-14,682,718,959 |
-15,288,728,915 |
-15,288,728,915 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
368,313,141,827 |
318,207,332,525 |
340,204,882,320 |
336,612,770,672 |
|
1. Hàng tồn kho |
399,806,424,315 |
381,157,253,102 |
359,266,149,490 |
355,674,037,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-31,493,282,488 |
-62,949,920,577 |
-19,061,267,170 |
-19,061,267,170 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,654,473,506 |
28,355,244,938 |
27,498,144,695 |
27,546,501,488 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,363,892,210 |
727,900,717 |
496,123,988 |
414,932,546 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,558,509,484 |
7,367,504,807 |
9,408,927,216 |
13,490,293,483 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,732,071,812 |
20,259,839,414 |
17,593,093,491 |
13,641,275,459 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
244,715,205,472 |
244,167,993,507 |
253,901,841,409 |
264,250,849,498 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
132,371,200 |
132,371,200 |
1,246,621,200 |
1,246,621,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
132,371,200 |
132,371,200 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,246,621,200 |
1,246,621,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
114,464,801,855 |
113,043,971,375 |
114,352,640,747 |
139,132,470,119 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
111,516,273,701 |
110,212,587,515 |
111,623,859,204 |
136,411,350,216 |
|
- Nguyên giá |
280,995,682,091 |
284,841,184,728 |
290,187,528,675 |
320,156,323,340 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-169,479,408,390 |
-174,628,597,213 |
-178,563,669,471 |
-183,744,973,124 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,948,528,154 |
2,831,383,860 |
2,728,781,543 |
2,721,119,903 |
|
- Nguyên giá |
9,145,105,542 |
9,145,105,542 |
9,145,105,542 |
9,145,105,542 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,196,577,388 |
-6,313,721,682 |
-6,416,323,999 |
-6,423,985,639 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
127,994,760,046 |
129,377,176,614 |
136,680,219,977 |
122,643,618,035 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
127,994,760,046 |
129,377,176,614 |
136,680,219,977 |
122,643,618,035 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,123,272,371 |
1,614,474,318 |
1,622,359,485 |
1,228,140,144 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,123,272,371 |
1,614,474,318 |
1,622,359,485 |
1,228,140,144 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
740,998,785,338 |
680,220,933,273 |
719,142,195,624 |
714,939,998,598 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
664,685,332,289 |
664,483,523,225 |
690,293,291,863 |
668,656,609,605 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
646,311,605,289 |
647,298,961,225 |
673,247,863,354 |
651,611,181,096 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
164,689,324,835 |
187,642,181,978 |
187,830,629,201 |
184,531,235,444 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,643,821,661 |
7,858,215,657 |
11,615,486,222 |
8,283,485,630 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,667,132,009 |
4,278,914,154 |
8,145,160,961 |
10,643,979,776 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,950,768,695 |
4,769,308,786 |
4,495,027,379 |
6,501,588,076 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
229,560,032 |
1,449,039,270 |
755,156,230 |
1,730,052,667 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,214,867,208 |
29,144,423,089 |
27,565,457,130 |
15,877,352,785 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
434,901,078,933 |
411,141,826,375 |
431,825,894,315 |
423,028,434,802 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,015,051,916 |
1,015,051,916 |
1,015,051,916 |
1,015,051,916 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,373,727,000 |
17,184,562,000 |
17,045,428,509 |
17,045,428,509 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
16,734,562,000 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,923,727,000 |
|
16,469,292,000 |
16,469,292,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
126,136,509 |
126,136,509 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,313,453,049 |
15,737,410,048 |
28,848,903,761 |
46,283,388,993 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
76,313,453,049 |
15,737,410,048 |
28,848,903,761 |
46,283,388,993 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,995,223,836 |
1,995,223,836 |
1,995,223,836 |
1,995,223,836 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-57,894,110,787 |
-118,470,153,788 |
-105,358,660,075 |
-97,924,174,843 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-67,802,909,218 |
-67,802,909,218 |
-111,570,077,831 |
3,261,077,770 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,908,798,431 |
-50,667,244,570 |
6,211,417,756 |
-101,185,252,613 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
740,998,785,338 |
680,220,933,273 |
719,142,195,624 |
714,939,998,598 |
|