MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Camimex Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 496,283,579,866 436,052,939,766 465,240,354,215 450,689,149,100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,150,433,192 10,015,155,858 6,334,785,251 6,157,601,859
1. Tiền 6,150,433,192 10,015,155,858 6,334,785,251 6,157,601,859
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,165,531,341 79,475,206,445 91,202,541,949 80,372,275,081
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71,115,879,780 56,434,774,314 61,080,900,895 54,642,072,464
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,193,014,096 26,475,875,027 28,519,000,739 20,076,970,952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,539,356,424 11,247,276,065 16,891,369,230 20,941,960,580
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,682,718,959 -14,682,718,959 -15,288,728,915 -15,288,728,915
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 368,313,141,827 318,207,332,525 340,204,882,320 336,612,770,672
1. Hàng tồn kho 399,806,424,315 381,157,253,102 359,266,149,490 355,674,037,842
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -31,493,282,488 -62,949,920,577 -19,061,267,170 -19,061,267,170
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,654,473,506 28,355,244,938 27,498,144,695 27,546,501,488
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,363,892,210 727,900,717 496,123,988 414,932,546
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,558,509,484 7,367,504,807 9,408,927,216 13,490,293,483
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,732,071,812 20,259,839,414 17,593,093,491 13,641,275,459
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 244,715,205,472 244,167,993,507 253,901,841,409 264,250,849,498
I. Các khoản phải thu dài hạn 132,371,200 132,371,200 1,246,621,200 1,246,621,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 132,371,200 132,371,200
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,246,621,200 1,246,621,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 114,464,801,855 113,043,971,375 114,352,640,747 139,132,470,119
1. Tài sản cố định hữu hình 111,516,273,701 110,212,587,515 111,623,859,204 136,411,350,216
- Nguyên giá 280,995,682,091 284,841,184,728 290,187,528,675 320,156,323,340
- Giá trị hao mòn lũy kế -169,479,408,390 -174,628,597,213 -178,563,669,471 -183,744,973,124
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,948,528,154 2,831,383,860 2,728,781,543 2,721,119,903
- Nguyên giá 9,145,105,542 9,145,105,542 9,145,105,542 9,145,105,542
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,196,577,388 -6,313,721,682 -6,416,323,999 -6,423,985,639
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 127,994,760,046 129,377,176,614 136,680,219,977 122,643,618,035
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 127,994,760,046 129,377,176,614 136,680,219,977 122,643,618,035
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,123,272,371 1,614,474,318 1,622,359,485 1,228,140,144
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,123,272,371 1,614,474,318 1,622,359,485 1,228,140,144
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 740,998,785,338 680,220,933,273 719,142,195,624 714,939,998,598
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 664,685,332,289 664,483,523,225 690,293,291,863 668,656,609,605
I. Nợ ngắn hạn 646,311,605,289 647,298,961,225 673,247,863,354 651,611,181,096
1. Phải trả người bán ngắn hạn 164,689,324,835 187,642,181,978 187,830,629,201 184,531,235,444
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,643,821,661 7,858,215,657 11,615,486,222 8,283,485,630
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,667,132,009 4,278,914,154 8,145,160,961 10,643,979,776
4. Phải trả người lao động 4,950,768,695 4,769,308,786 4,495,027,379 6,501,588,076
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 229,560,032 1,449,039,270 755,156,230 1,730,052,667
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,214,867,208 29,144,423,089 27,565,457,130 15,877,352,785
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 434,901,078,933 411,141,826,375 431,825,894,315 423,028,434,802
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,015,051,916 1,015,051,916 1,015,051,916 1,015,051,916
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,373,727,000 17,184,562,000 17,045,428,509 17,045,428,509
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 16,734,562,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,923,727,000 16,469,292,000 16,469,292,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 126,136,509 126,136,509
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 76,313,453,049 15,737,410,048 28,848,903,761 46,283,388,993
I. Vốn chủ sở hữu 76,313,453,049 15,737,410,048 28,848,903,761 46,283,388,993
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,212,340,000 132,212,340,000 132,212,340,000 132,212,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,212,340,000 132,212,340,000 132,212,340,000 132,212,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,995,223,836 1,995,223,836 1,995,223,836 1,995,223,836
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -57,894,110,787 -118,470,153,788 -105,358,660,075 -97,924,174,843
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -67,802,909,218 -67,802,909,218 -111,570,077,831 3,261,077,770
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,908,798,431 -50,667,244,570 6,211,417,756 -101,185,252,613
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 740,998,785,338 680,220,933,273 719,142,195,624 714,939,998,598
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.