1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,843,595,245 |
|
|
35,661,528,992 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,843,595,245 |
|
|
35,661,528,992 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,257,365,251 |
|
|
21,302,135,767 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,586,229,994 |
|
|
14,359,393,225 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,284,443 |
|
|
5,898,825 |
|
7. Chi phí tài chính |
853,514,801 |
|
|
340,825,960 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
853,514,801 |
|
|
340,825,960 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,372,501,211 |
|
|
1,501,036,689 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,563,174,066 |
|
|
5,761,839,707 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,798,324,359 |
|
|
6,761,589,694 |
|
12. Thu nhập khác |
232,865,389 |
|
|
255,390,512 |
|
13. Chi phí khác |
23,189,354 |
|
|
3,432,834 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
209,676,035 |
|
|
251,957,678 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,008,000,394 |
|
|
7,013,547,372 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
601,600,079 |
|
|
1,403,396,041 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,406,400,315 |
|
|
5,610,151,331 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,406,400,315 |
|
|
5,610,151,331 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|