MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,843,595,245 35,661,528,992
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,843,595,245 35,661,528,992
4. Giá vốn hàng bán 20,257,365,251 21,302,135,767
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,586,229,994 14,359,393,225
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,284,443 5,898,825
7. Chi phí tài chính 853,514,801 340,825,960
- Trong đó: Chi phí lãi vay 853,514,801 340,825,960
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,372,501,211 1,501,036,689
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,563,174,066 5,761,839,707
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,798,324,359 6,761,589,694
12. Thu nhập khác 232,865,389 255,390,512
13. Chi phí khác 23,189,354 3,432,834
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 209,676,035 251,957,678
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,008,000,394 7,013,547,372
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 601,600,079 1,403,396,041
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,406,400,315 5,610,151,331
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,406,400,315 5,610,151,331
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.