1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,340,938,942 |
27,884,475,860 |
28,228,404,241 |
29,843,595,245 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,340,938,942 |
27,884,475,860 |
28,228,404,241 |
29,843,595,245 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,214,432,117 |
17,450,073,423 |
18,782,436,715 |
20,257,365,251 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,126,506,825 |
10,434,402,437 |
9,445,967,526 |
9,586,229,994 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
834,380 |
3,187,041 |
1,404,996 |
1,284,443 |
|
7. Chi phí tài chính |
351,501,995 |
849,750,408 |
538,790,865 |
853,514,801 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
351,501,995 |
849,750,408 |
538,790,865 |
853,514,801 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,180,570,909 |
1,148,707,707 |
1,195,697,266 |
1,372,501,211 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,889,408,188 |
4,255,087,670 |
4,719,280,358 |
4,563,174,066 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,705,860,113 |
4,184,043,693 |
2,993,604,033 |
2,798,324,359 |
|
12. Thu nhập khác |
162,039,740 |
238,712,202 |
109,596,036 |
232,865,389 |
|
13. Chi phí khác |
50,000,000 |
434,696 |
53,604 |
23,189,354 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
112,039,740 |
238,277,506 |
109,542,432 |
209,676,035 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,817,899,853 |
4,422,321,199 |
3,103,146,465 |
3,008,000,394 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
573,579,971 |
884,551,179 |
620,640,013 |
601,600,079 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,244,319,882 |
3,537,770,020 |
2,482,506,452 |
2,406,400,315 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,244,319,882 |
3,537,770,020 |
2,482,506,452 |
2,406,400,315 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|