MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,147,250,356 28,636,656,148 29,924,071,260 26,374,392,294
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,718,500
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,147,250,356 28,632,937,648 29,924,071,260 26,374,392,294
4. Giá vốn hàng bán 20,929,404,206 18,193,597,636 21,755,877,890 18,211,414,591
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,217,846,150 10,439,340,012 8,168,193,370 8,162,977,703
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,159,893 2,747,665 2,019,239 2,924,220
7. Chi phí tài chính 68,855,163 635,440,999 197,853,373 754,812,376
- Trong đó: Chi phí lãi vay 68,855,163 635,440,999 197,853,373 754,812,376
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,264,902,689 1,268,789,137 1,128,630,174 1,268,434,851
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,045,320,546 4,930,009,707 4,944,405,495 4,761,332,267
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,840,927,645 3,607,847,834 1,899,323,567 1,381,322,429
12. Thu nhập khác 133,600,000 4,720,473,222
13. Chi phí khác 448,438,896 5,882,392,439 1,249,807,763 1,534,905
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -314,838,896 -1,161,919,217 -1,249,807,763 -1,534,905
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,526,088,749 2,445,928,617 649,515,804 1,379,787,524
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 213,652,425 937,853,163 129,903,160 276,264,486
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,312,436,324 1,508,075,454 519,612,644 1,103,523,038
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,312,436,324 1,508,075,454 519,612,644 1,103,523,038
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.