1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,147,250,356 |
28,636,656,148 |
29,924,071,260 |
26,374,392,294 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
3,718,500 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,147,250,356 |
28,632,937,648 |
29,924,071,260 |
26,374,392,294 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,929,404,206 |
18,193,597,636 |
21,755,877,890 |
18,211,414,591 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,217,846,150 |
10,439,340,012 |
8,168,193,370 |
8,162,977,703 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,159,893 |
2,747,665 |
2,019,239 |
2,924,220 |
|
7. Chi phí tài chính |
68,855,163 |
635,440,999 |
197,853,373 |
754,812,376 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
68,855,163 |
635,440,999 |
197,853,373 |
754,812,376 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,264,902,689 |
1,268,789,137 |
1,128,630,174 |
1,268,434,851 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,045,320,546 |
4,930,009,707 |
4,944,405,495 |
4,761,332,267 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,840,927,645 |
3,607,847,834 |
1,899,323,567 |
1,381,322,429 |
|
12. Thu nhập khác |
133,600,000 |
4,720,473,222 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
448,438,896 |
5,882,392,439 |
1,249,807,763 |
1,534,905 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-314,838,896 |
-1,161,919,217 |
-1,249,807,763 |
-1,534,905 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,526,088,749 |
2,445,928,617 |
649,515,804 |
1,379,787,524 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
213,652,425 |
937,853,163 |
129,903,160 |
276,264,486 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,312,436,324 |
1,508,075,454 |
519,612,644 |
1,103,523,038 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,312,436,324 |
1,508,075,454 |
519,612,644 |
1,103,523,038 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|