TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
65,440,850,111 |
|
|
74,859,031,237 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,983,484,866 |
|
|
22,786,410,236 |
|
1. Tiền |
1,983,484,866 |
|
|
4,786,410,236 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,000,000,000 |
|
|
18,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,428,931,047 |
|
|
37,051,052,188 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,248,481,705 |
|
|
4,403,126,002 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,180,449,342 |
|
|
32,647,926,186 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,785,699,291 |
|
|
14,134,515,488 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,785,699,291 |
|
|
14,134,515,488 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
242,734,907 |
|
|
887,053,325 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
242,734,907 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
887,053,325 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
259,860,789,447 |
|
|
257,623,187,718 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
206,394,396,584 |
|
|
200,553,035,617 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
202,003,475,822 |
|
|
196,309,867,496 |
|
- Nguyên giá |
440,368,452,134 |
|
|
451,122,782,333 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-238,364,976,312 |
|
|
-254,812,914,837 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,390,920,762 |
|
|
4,243,168,121 |
|
- Nguyên giá |
5,046,187,683 |
|
|
5,046,187,683 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-655,266,921 |
|
|
-803,019,562 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,299,041,099 |
|
|
6,334,321,046 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,299,041,099 |
|
|
6,334,321,046 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,167,351,764 |
|
|
50,735,831,055 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,167,351,764 |
|
|
50,735,831,055 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
325,301,639,558 |
|
|
332,482,218,955 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
160,489,240,612 |
|
|
156,119,735,951 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
124,986,385,053 |
|
|
137,994,375,894 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,331,112,195 |
|
|
5,682,742,119 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
504,986,183 |
|
|
270,450,732 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,404,432,793 |
|
|
9,607,257,918 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,980,112,859 |
|
|
3,793,736,990 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,920,500 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
106,669,070,083 |
|
|
100,009,550,288 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
18,628,717,347 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,096,670,940 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
35,502,855,559 |
|
|
18,125,360,057 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,502,855,559 |
|
|
18,125,360,057 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
164,812,398,946 |
|
|
176,362,483,004 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
164,812,398,946 |
|
|
176,362,483,004 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
155,349,000,000 |
|
|
155,349,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
155,349,000,000 |
|
|
155,349,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,204,361,493 |
|
|
2,204,361,493 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
892,111,096 |
|
|
892,111,096 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,366,926,357 |
|
|
17,917,010,415 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,291,032,708 |
|
|
12,306,859,084 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,075,893,649 |
|
|
5,610,151,331 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
325,301,639,558 |
|
|
332,482,218,955 |
|