MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 65,440,850,111 74,859,031,237
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,983,484,866 22,786,410,236
1. Tiền 1,983,484,866 4,786,410,236
2. Các khoản tương đương tiền 18,000,000,000 18,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,428,931,047 37,051,052,188
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,248,481,705 4,403,126,002
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,180,449,342 32,647,926,186
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,785,699,291 14,134,515,488
1. Hàng tồn kho 13,785,699,291 14,134,515,488
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 242,734,907 887,053,325
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 242,734,907
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 887,053,325
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 259,860,789,447 257,623,187,718
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 206,394,396,584 200,553,035,617
1. Tài sản cố định hữu hình 202,003,475,822 196,309,867,496
- Nguyên giá 440,368,452,134 451,122,782,333
- Giá trị hao mòn lũy kế -238,364,976,312 -254,812,914,837
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,390,920,762 4,243,168,121
- Nguyên giá 5,046,187,683 5,046,187,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -655,266,921 -803,019,562
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,299,041,099 6,334,321,046
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,299,041,099 6,334,321,046
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,167,351,764 50,735,831,055
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,167,351,764 50,735,831,055
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 325,301,639,558 332,482,218,955
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 160,489,240,612 156,119,735,951
I. Nợ ngắn hạn 124,986,385,053 137,994,375,894
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,331,112,195 5,682,742,119
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 504,986,183 270,450,732
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,404,432,793 9,607,257,918
4. Phải trả người lao động 3,980,112,859 3,793,736,990
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,920,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 106,669,070,083 100,009,550,288
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,628,717,347
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,096,670,940
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 35,502,855,559 18,125,360,057
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35,502,855,559 18,125,360,057
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 164,812,398,946 176,362,483,004
I. Vốn chủ sở hữu 164,812,398,946 176,362,483,004
1. Vốn góp của chủ sở hữu 155,349,000,000 155,349,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 155,349,000,000 155,349,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,204,361,493 2,204,361,493
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 892,111,096 892,111,096
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,366,926,357 17,917,010,415
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,291,032,708 12,306,859,084
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,075,893,649 5,610,151,331
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 325,301,639,558 332,482,218,955
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.