TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
92,413,555,371 |
95,421,933,457 |
75,759,641,462 |
65,440,850,111 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,742,754,844 |
29,780,295,127 |
20,306,683,263 |
19,983,484,866 |
|
1. Tiền |
31,242,754,844 |
1,780,295,127 |
2,306,683,263 |
1,983,484,866 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
28,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,733,826,955 |
42,013,527,551 |
31,272,837,379 |
31,428,931,047 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,354,023,353 |
4,224,220,243 |
4,203,851,614 |
4,248,481,705 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,379,803,602 |
37,789,307,308 |
27,068,985,765 |
27,180,449,342 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,205,931,793 |
23,065,167,653 |
23,282,737,279 |
13,785,699,291 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,205,931,793 |
23,065,167,653 |
23,282,737,279 |
13,785,699,291 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
731,041,779 |
562,943,126 |
897,383,541 |
242,734,907 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
731,041,779 |
434,733,815 |
|
242,734,907 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
128,209,311 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
897,383,541 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
252,297,950,920 |
251,165,471,640 |
246,946,211,831 |
259,860,789,447 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
209,706,331,284 |
207,234,150,740 |
203,888,750,508 |
206,394,396,584 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
205,466,233,990 |
203,024,034,653 |
199,708,615,627 |
202,003,475,822 |
|
- Nguyên giá |
428,963,067,673 |
430,006,892,679 |
432,362,163,305 |
440,368,452,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-223,496,833,683 |
-226,982,858,026 |
-232,653,547,678 |
-238,364,976,312 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,240,097,294 |
4,210,116,087 |
4,180,134,881 |
4,390,920,762 |
|
- Nguyên giá |
4,805,420,595 |
4,805,420,595 |
4,805,420,595 |
5,046,187,683 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-565,323,301 |
-595,304,508 |
-625,285,714 |
-655,266,921 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,429,993,649 |
5,679,548,056 |
6,163,245,269 |
16,299,041,099 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,429,993,649 |
5,679,548,056 |
6,163,245,269 |
16,299,041,099 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,161,625,987 |
38,251,772,844 |
36,894,216,054 |
37,167,351,764 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,161,625,987 |
38,251,772,844 |
36,894,216,054 |
37,167,351,764 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
344,711,506,291 |
346,587,405,097 |
322,705,853,293 |
325,301,639,558 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
179,018,115,197 |
177,356,243,983 |
151,263,644,889 |
160,489,240,612 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
139,302,887,288 |
138,386,984,061 |
110,185,445,108 |
124,986,385,053 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,235,844,800 |
11,881,159,127 |
3,828,066,970 |
5,331,112,195 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
531,159,806 |
503,985,845 |
531,547,348 |
504,986,183 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,460,129,401 |
|
3,722,021,251 |
7,404,432,793 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,864,486,488 |
6,458,105,577 |
2,880,399,330 |
3,980,112,859 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,179,492 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
124,465,755,397 |
118,903,285,060 |
99,221,230,717 |
106,669,070,083 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
745,511,396 |
640,448,452 |
|
1,096,670,940 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,715,227,909 |
38,969,259,922 |
41,078,199,781 |
35,502,855,559 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,715,227,909 |
38,969,259,922 |
41,078,199,781 |
35,502,855,559 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
165,693,391,094 |
169,231,161,114 |
171,442,208,404 |
164,812,398,946 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
165,693,391,094 |
169,231,161,114 |
171,442,208,404 |
164,812,398,946 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,021,309,782 |
2,021,309,782 |
2,021,309,782 |
2,204,361,493 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
892,111,096 |
892,111,096 |
892,111,096 |
892,111,096 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,980,970,216 |
10,518,740,236 |
13,179,787,526 |
6,366,926,357 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,703,485,787 |
1,277,484,429 |
1,277,484,429 |
1,291,032,708 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,277,484,429 |
9,241,255,807 |
11,902,303,097 |
5,075,893,649 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
344,711,506,291 |
346,587,405,097 |
322,705,853,293 |
325,301,639,558 |
|