MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 92,413,555,371 95,421,933,457 75,759,641,462 65,440,850,111
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,742,754,844 29,780,295,127 20,306,683,263 19,983,484,866
1. Tiền 31,242,754,844 1,780,295,127 2,306,683,263 1,983,484,866
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000 28,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,733,826,955 42,013,527,551 31,272,837,379 31,428,931,047
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,354,023,353 4,224,220,243 4,203,851,614 4,248,481,705
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,379,803,602 37,789,307,308 27,068,985,765 27,180,449,342
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,205,931,793 23,065,167,653 23,282,737,279 13,785,699,291
1. Hàng tồn kho 18,205,931,793 23,065,167,653 23,282,737,279 13,785,699,291
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 731,041,779 562,943,126 897,383,541 242,734,907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 731,041,779 434,733,815 242,734,907
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 128,209,311
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 897,383,541
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 252,297,950,920 251,165,471,640 246,946,211,831 259,860,789,447
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 209,706,331,284 207,234,150,740 203,888,750,508 206,394,396,584
1. Tài sản cố định hữu hình 205,466,233,990 203,024,034,653 199,708,615,627 202,003,475,822
- Nguyên giá 428,963,067,673 430,006,892,679 432,362,163,305 440,368,452,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -223,496,833,683 -226,982,858,026 -232,653,547,678 -238,364,976,312
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,240,097,294 4,210,116,087 4,180,134,881 4,390,920,762
- Nguyên giá 4,805,420,595 4,805,420,595 4,805,420,595 5,046,187,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -565,323,301 -595,304,508 -625,285,714 -655,266,921
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,429,993,649 5,679,548,056 6,163,245,269 16,299,041,099
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,429,993,649 5,679,548,056 6,163,245,269 16,299,041,099
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,161,625,987 38,251,772,844 36,894,216,054 37,167,351,764
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,161,625,987 38,251,772,844 36,894,216,054 37,167,351,764
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 344,711,506,291 346,587,405,097 322,705,853,293 325,301,639,558
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 179,018,115,197 177,356,243,983 151,263,644,889 160,489,240,612
I. Nợ ngắn hạn 139,302,887,288 138,386,984,061 110,185,445,108 124,986,385,053
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,235,844,800 11,881,159,127 3,828,066,970 5,331,112,195
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 531,159,806 503,985,845 531,547,348 504,986,183
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,460,129,401 3,722,021,251 7,404,432,793
4. Phải trả người lao động 4,864,486,488 6,458,105,577 2,880,399,330 3,980,112,859
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,179,492
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 124,465,755,397 118,903,285,060 99,221,230,717 106,669,070,083
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 745,511,396 640,448,452 1,096,670,940
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 39,715,227,909 38,969,259,922 41,078,199,781 35,502,855,559
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39,715,227,909 38,969,259,922 41,078,199,781 35,502,855,559
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 165,693,391,094 169,231,161,114 171,442,208,404 164,812,398,946
I. Vốn chủ sở hữu 165,693,391,094 169,231,161,114 171,442,208,404 164,812,398,946
1. Vốn góp của chủ sở hữu 155,349,000,000 155,349,000,000 155,349,000,000 155,349,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 155,349,000,000 155,349,000,000 155,349,000,000 155,349,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,021,309,782 2,021,309,782 2,021,309,782 2,204,361,493
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 892,111,096 892,111,096 892,111,096 892,111,096
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,980,970,216 10,518,740,236 13,179,787,526 6,366,926,357
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,703,485,787 1,277,484,429 1,277,484,429 1,291,032,708
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,277,484,429 9,241,255,807 11,902,303,097 5,075,893,649
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 450,000,000 450,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 344,711,506,291 346,587,405,097 322,705,853,293 325,301,639,558
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.