MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 68,430,225,766 97,779,448,271 82,686,084,191 81,812,823,804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,736,657,067 47,060,604,723 34,693,253,372 30,965,514,279
1. Tiền 7,352,280,552 6,060,604,723 727,229,633 4,695,514,279
2. Các khoản tương đương tiền 16,384,376,515 41,000,000,000 33,966,023,739 26,270,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,049,062,465 37,610,233,555 35,842,504,449 39,356,000,163
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,867,960,406 4,594,947,625 3,766,230,534 7,517,661,352
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,627,235,375 3,159,540,010 3,079,810,908 1,031,264,135
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,553,866,684 29,855,745,920 28,996,463,007 30,807,074,676
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,399,050,717 13,015,308,653 11,277,372,544 10,338,938,125
1. Hàng tồn kho 10,399,050,717 13,015,308,653 11,277,372,544 10,338,938,125
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,245,455,517 93,301,340 872,953,826 1,152,371,237
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 872,953,826 741,192,396
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,245,455,517 93,301,340 411,178,841
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 270,422,060,276 260,750,290,339 263,907,377,483 258,255,085,137
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 233,664,659,720 234,211,187,847 222,259,990,036 219,861,570,430
1. Tài sản cố định hữu hình 231,110,091,949 219,207,753,148 215,950,065,188
- Nguyên giá 342,054,427,603 363,019,121,495 375,228,753,461 393,677,556,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,667,253,943 -131,909,029,546 -156,021,000,313 -177,727,491,661
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 277,486,060 3,101,095,898 3,052,236,888 3,911,505,242
- Nguyên giá 431,282,474 3,303,751,322 3,303,751,322 4,256,910,595
- Giá trị hao mòn lũy kế -153,796,414 -202,655,424 -251,514,434 -345,405,353
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,770,581,895 4,229,462,741 11,826,214,920 6,560,592,338
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,770,581,895 4,229,462,741 11,826,214,920 6,560,592,338
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,986,818,661 22,309,639,751 29,821,172,527 31,832,922,369
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,986,818,661 22,309,639,751 29,821,172,527 31,832,922,369
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 338,852,286,042 358,529,738,610 346,593,461,674 340,067,908,941
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 171,758,142,022 190,463,355,274 177,714,802,702 172,114,853,271
I. Nợ ngắn hạn 144,683,159,598 168,948,017,206 155,906,318,838 154,557,770,337
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,615,516,644 19,763,133,909 13,069,541,186 11,027,075,344
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,812,715,819 1,803,284,497 928,502,093 597,977,919
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,439,933,799 1,745,684,320 1,754,392,875 2,090,815,857
4. Phải trả người lao động 8,919,574,435 8,881,499,630 7,601,548,736 6,426,129,761
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 160,530,000 10,890,064
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 111,895,418,901 133,423,429,745 121,407,921,996 124,563,256,742
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,779,822,178 11,144,411,952 9,721,448,778
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 390,632,927 120,175,872
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,074,982,424 21,515,338,068 21,808,483,864 17,557,082,934
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,386,658,304
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,074,982,424 21,515,338,068 19,421,825,560 17,557,082,934
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 167,094,144,020 168,066,383,336 168,878,658,972 167,953,055,670
I. Vốn chủ sở hữu 167,094,144,020 168,066,383,336 168,878,658,972 167,953,055,670
1. Vốn góp của chủ sở hữu 155,349,000,000 155,349,000,000 155,349,000,000 155,349,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 155,349,000,000 155,349,000,000 155,349,000,000 155,349,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 786,720,843 1,285,471,517 1,531,715,873 1,662,994,978
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 393,360,422 892,111,096 892,111,096 892,111,096
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,565,062,755 10,539,800,723 11,105,832,003 10,048,949,596
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,565,062,755 10,539,800,723 9,751,440,828 10,042,257,347
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,354,391,175 6,692,249
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 338,852,286,042 358,529,738,610 346,593,461,674 340,067,908,941
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.