1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,034,510,208,356 |
988,198,582,587 |
1,086,779,186,460 |
946,618,652,986 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,663,094 |
16,116,773 |
11,081,818 |
99,054,545 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,034,492,545,262 |
988,182,465,814 |
1,086,768,104,642 |
946,519,598,441 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
992,839,221,722 |
935,596,409,810 |
1,034,133,975,874 |
895,883,198,103 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,653,323,540 |
52,586,056,004 |
52,634,128,768 |
50,636,400,338 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,964,920,969 |
1,956,384,617 |
1,885,426,851 |
1,688,129,118 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,009,033,460 |
4,112,034,590 |
3,340,224,057 |
3,563,921,821 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,653,701,860 |
4,220,132,890 |
3,810,683,357 |
3,066,812,821 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-33,820,194,636 |
-40,884,935,900 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,169,097,596 |
6,548,331,931 |
43,865,501,226 |
39,033,834,593 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
5,779,748,895 |
5,331,625,648 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
619,918,817 |
2,997,138,200 |
1,534,081,441 |
4,395,147,394 |
|
12. Thu nhập khác |
7,273,237,316 |
4,646,394,057 |
5,715,393,094 |
5,661,326,149 |
|
13. Chi phí khác |
6,874 |
19,829,051 |
259,478,832 |
9,003,449 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,273,230,442 |
4,626,565,006 |
5,455,914,262 |
5,652,322,700 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,893,149,259 |
7,623,703,206 |
6,989,995,703 |
10,047,470,094 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,751,744,791 |
1,272,556,399 |
1,120,380,847 |
2,067,843,573 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,141,404,468 |
6,351,146,807 |
5,869,614,856 |
7,979,626,521 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
311,428,254 |
6,123,400,586 |
5,768,749,794 |
7,619,250,330 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,829,976,214 |
227,746,221 |
100,865,062 |
360,376,191 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
481 |
506 |
476 |
587 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
476 |
587 |
|