1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
986,438,513,021 |
953,889,808,167 |
1,087,835,795,184 |
1,008,887,272,213 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
406,956,423 |
44,336,199 |
519,806,288 |
123,049,403 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
986,031,556,598 |
953,845,471,968 |
1,087,315,988,896 |
1,008,764,222,810 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
954,442,827,651 |
923,728,108,715 |
1,057,386,739,877 |
977,708,671,825 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,588,728,946 |
30,117,363,253 |
29,929,249,019 |
31,055,550,985 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
280,155,583 |
254,170,229 |
385,061,952 |
1,798,356,524 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,311,058,165 |
3,058,723,917 |
5,427,474,243 |
4,523,648,664 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,019,262,359 |
2,843,836,434 |
3,933,134,144 |
3,456,990,464 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
31,595,130,080 |
20,972,318,726 |
24,535,832,446 |
26,616,407,244 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,860,715,402 |
7,853,793,893 |
7,983,451,643 |
6,678,094,262 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,898,019,118 |
-1,513,303,054 |
-7,632,447,361 |
-4,964,242,661 |
|
12. Thu nhập khác |
17,734,264,569 |
9,603,253,096 |
18,052,368,694 |
14,155,524,669 |
|
13. Chi phí khác |
63,717,961 |
48,836,201 |
93,896,184 |
19,136,122 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,670,546,608 |
9,554,416,895 |
17,958,472,510 |
14,136,388,547 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,772,527,490 |
8,041,113,841 |
10,326,025,149 |
9,172,145,886 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,476,470,572 |
1,321,447,101 |
2,299,053,503 |
1,845,129,356 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,296,056,918 |
6,719,666,739 |
8,026,971,646 |
7,327,016,530 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,885,715,958 |
6,366,282,711 |
7,571,707,756 |
6,946,065,438 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
410,340,960 |
353,384,028 |
455,263,890 |
380,951,092 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
403 |
526 |
626 |
574 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|