1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
996,487,631,697 |
986,438,513,021 |
953,889,808,167 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
6,047,273 |
406,956,423 |
44,336,199 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
996,481,584,424 |
986,031,556,598 |
953,845,471,968 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
971,283,322,946 |
954,442,827,651 |
923,728,108,715 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
25,198,261,478 |
31,588,728,946 |
30,117,363,253 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
422,861,309 |
280,155,583 |
254,170,229 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,902,030,132 |
3,311,058,165 |
3,058,723,917 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,329,193,070 |
3,019,262,359 |
2,843,836,434 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
22,279,385,267 |
31,595,130,080 |
20,972,318,726 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,352,798,779 |
7,860,715,402 |
7,853,793,893 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-5,913,091,391 |
-10,898,019,118 |
-1,513,303,054 |
|
12. Thu nhập khác |
|
16,296,561,046 |
17,734,264,569 |
9,603,253,096 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,065,920 |
63,717,961 |
48,836,201 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
16,293,495,126 |
17,670,546,608 |
9,554,416,895 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
10,380,403,735 |
6,772,527,490 |
8,041,113,841 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,266,556,494 |
1,476,470,572 |
1,321,447,101 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
8,113,847,241 |
5,296,056,918 |
6,719,666,739 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
7,669,051,401 |
4,885,715,958 |
6,366,282,711 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
444,795,840 |
410,340,960 |
353,384,028 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
634 |
403 |
526 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|