TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
582,813,381,089 |
473,815,888,827 |
460,097,133,976 |
502,701,705,643 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,754,355,900 |
43,230,787,984 |
42,538,626,764 |
60,705,962,877 |
|
1. Tiền |
50,995,465,780 |
35,890,787,984 |
35,198,626,764 |
53,365,962,877 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,758,890,120 |
7,340,000,000 |
7,340,000,000 |
7,340,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
136,326,196,829 |
116,751,891,423 |
121,825,321,611 |
113,273,808,353 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,991,994,232 |
94,608,537,368 |
99,531,768,036 |
94,386,236,878 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,830,739,347 |
7,480,175,735 |
9,034,716,199 |
6,204,423,348 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,734,743,828 |
22,631,570,874 |
20,757,491,348 |
20,352,790,894 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,590,622,434 |
-8,599,402,958 |
-8,001,839,165 |
-8,001,839,165 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
359,341,856 |
631,010,404 |
503,185,193 |
332,196,398 |
|
IV. Hàng tồn kho |
380,804,269,895 |
312,866,674,287 |
294,381,117,851 |
325,888,910,515 |
|
1. Hàng tồn kho |
380,804,269,895 |
313,071,523,339 |
294,585,966,903 |
325,888,910,515 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-204,849,052 |
-204,849,052 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,928,558,465 |
966,535,133 |
1,352,067,750 |
2,833,023,898 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
189,727,074 |
925,631,977 |
117,545,456 |
59,454,548 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,738,831,391 |
|
1,097,062,589 |
2,773,569,350 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
137,459,705 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
40,903,156 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
106,916,942,877 |
106,223,192,299 |
107,509,315,577 |
108,537,062,147 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,068,160,000 |
2,068,200,000 |
2,068,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,068,160,000 |
2,068,200,000 |
2,068,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
96,200,655,605 |
93,840,403,338 |
92,477,595,573 |
97,019,044,535 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,357,054,144 |
58,017,675,594 |
56,675,741,547 |
61,238,064,226 |
|
- Nguyên giá |
138,845,426,258 |
136,269,978,635 |
136,677,561,490 |
142,299,832,851 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,488,372,114 |
-78,252,303,041 |
-80,001,819,943 |
-81,061,768,625 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,843,601,461 |
35,822,727,744 |
35,801,854,026 |
35,780,980,309 |
|
- Nguyên giá |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,305,365,202 |
-1,326,238,919 |
-1,347,112,637 |
-1,367,986,354 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,158,228,364 |
3,831,618,336 |
5,579,514,120 |
2,065,751,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,158,228,364 |
3,831,618,336 |
5,579,514,120 |
2,065,751,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,188,805,000 |
4,745,252,290 |
4,777,308,210 |
4,572,739,417 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,310,772,200 |
-3,754,324,910 |
-3,722,268,990 |
-3,926,837,783 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,369,253,908 |
1,737,758,335 |
2,606,697,674 |
2,811,326,377 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,236,649,043 |
1,673,313,470 |
2,542,252,809 |
2,811,326,377 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
64,444,865 |
64,444,865 |
64,444,865 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
2,068,160,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
689,730,323,966 |
580,039,081,126 |
567,606,449,553 |
611,238,767,790 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
516,051,234,769 |
400,285,800,326 |
390,498,879,327 |
429,941,078,164 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
514,566,453,011 |
399,970,800,326 |
390,183,879,327 |
429,626,078,164 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
137,151,336,305 |
127,694,608,107 |
119,703,443,744 |
159,799,039,814 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,272,529,867 |
2,301,932,631 |
1,433,542,442 |
3,474,986,220 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,017,445,403 |
5,750,654,690 |
5,597,537,924 |
2,278,491,535 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,132,100,979 |
8,722,077,452 |
13,645,443,290 |
21,266,937,185 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
787,288,595 |
266,471,441 |
142,587,806 |
477,337 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,106,437,153 |
1,009,973,653 |
963,399,853 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,118,960,378 |
9,770,898,175 |
11,623,306,102 |
6,484,922,636 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
339,454,581,006 |
242,442,493,128 |
232,950,418,768 |
231,832,134,244 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,632,210,478 |
1,915,227,549 |
4,077,625,598 |
3,525,689,340 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,484,781,758 |
315,000,000 |
315,000,000 |
315,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,484,781,758 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
315,000,000 |
315,000,000 |
315,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
173,679,089,197 |
179,753,280,800 |
177,107,570,226 |
181,297,689,626 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
173,679,089,197 |
179,753,280,800 |
177,107,570,226 |
181,297,689,626 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
770,000,000 |
770,000,000 |
1,231,725,000 |
1,231,725,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,928,029,036 |
20,928,029,036 |
23,462,072,327 |
23,462,072,327 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,262,644,147 |
27,970,059,658 |
21,807,061,349 |
26,142,907,752 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,242,697,716 |
6,859,740,438 |
12,478,931,472 |
16,814,777,875 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,019,946,431 |
21,110,319,220 |
9,328,129,877 |
9,328,129,877 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,929,296,014 |
7,296,072,106 |
7,817,591,550 |
7,671,864,547 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
689,730,323,966 |
580,039,081,126 |
567,606,449,553 |
611,238,767,790 |
|