TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
495,091,090,051 |
|
487,668,051,680 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,282,604,610 |
|
53,467,158,344 |
|
|
1. Tiền |
44,082,604,610 |
|
46,925,245,326 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,200,000,000 |
|
6,541,913,018 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
700,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
112,706,386,933 |
|
104,219,616,411 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
102,303,212,640 |
|
96,448,519,755 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,305,458,900 |
|
7,179,346,707 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
700,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,332,190,458 |
|
11,371,110,535 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,234,475,065 |
|
-11,479,360,586 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
320,561,139,526 |
|
313,941,867,784 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
321,192,238,872 |
|
313,941,867,784 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-631,099,346 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,840,958,982 |
|
16,039,409,141 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
294,491,501 |
|
569,611,656 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,402,505,936 |
|
3,176,321,183 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
444,300,064 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
9,143,961,545 |
|
11,849,176,238 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,127,236,009 |
|
96,492,669,377 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
88,799,886,039 |
|
85,840,121,049 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,228,905,451 |
|
52,346,925,236 |
|
|
- Nguyên giá |
120,758,727,618 |
|
121,096,000,345 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,529,822,167 |
|
-68,749,075,109 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,510,104,387 |
|
33,493,195,813 |
|
|
- Nguyên giá |
34,688,966,663 |
|
34,688,966,663 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,178,862,276 |
|
-1,195,770,850 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,531,181,805 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,876,201 |
|
1,531,181,805 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,313,011,000 |
|
8,426,951,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,499,577,200 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-186,566,200 |
|
-72,626,200 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,014,338,970 |
|
694,415,523 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
949,894,105 |
|
629,970,658 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
64,444,865 |
|
64,444,865 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
593,218,326,060 |
|
584,160,721,057 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
436,094,140,398 |
|
409,926,936,781 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
434,361,073,798 |
|
408,358,648,181 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
209,461,014,522 |
|
133,471,552,189 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,915,862,480 |
|
1,335,924,154 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,078,832,832 |
|
4,780,036,339 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
7,966,730,221 |
|
14,110,625,217 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,106,707,372 |
|
821,414,244 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6,415,012,079 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
244,933,342,917 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,195,195,492 |
|
2,490,741,042 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,733,066,600 |
|
1,568,288,600 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1,568,288,600 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
150,905,217,630 |
|
167,856,005,187 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
150,905,217,630 |
|
167,856,005,187 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
121,039,120,000 |
|
121,039,120,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
121,039,120,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,750,000,000 |
|
1,750,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,007,422,850 |
|
18,484,733,386 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,631,364,244 |
|
26,582,151,801 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9,631,364,244 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16,950,787,557 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
593,218,326,060 |
|
584,160,721,057 |
|
|