1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,604,332,478 |
185,745,608,614 |
|
83,972,666,481 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,604,332,478 |
185,745,608,614 |
|
83,972,666,481 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,053,314,124 |
175,357,269,825 |
|
70,256,915,556 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,551,018,354 |
10,388,338,789 |
|
13,715,750,925 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
49,529,480 |
492,589,060 |
|
266,722,823 |
|
7. Chi phí tài chính |
739,029,523 |
1,063,085,595 |
|
5,352,130,856 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
739,029,523 |
1,063,085,595 |
|
1,277,306,453 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
558,744,932 |
504,576,864 |
|
634,913,970 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,652,856,749 |
7,694,857,573 |
|
3,447,365,612 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,546,308,773 |
1,283,651,602 |
|
4,548,063,310 |
|
12. Thu nhập khác |
364,000 |
38,990,331 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
364,001 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
364,000 |
38,626,330 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,546,672,773 |
1,322,277,932 |
|
4,548,063,310 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,847,805,612 |
322,991,753 |
|
426,235,732 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
732,444,794 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,698,867,161 |
999,286,179 |
|
3,389,382,784 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,698,867,161 |
999,286,179 |
|
3,389,382,784 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
782 |
137 |
|
465 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|