MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 76,431,623,958 160,836,089,929 16,196,177,195 82,111,950,192
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 76,431,623,958 160,836,089,929 16,196,177,195 82,111,950,192
4. Giá vốn hàng bán 63,999,519,137 143,505,578,123 10,531,368,264 73,152,263,991
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,432,104,821 17,330,511,806 5,664,808,931 8,959,686,201
6. Doanh thu hoạt động tài chính 232,570,968 272,588,802 240,680,054 316,533,596
7. Chi phí tài chính 2,225,067,764 1,828,710,609 277,533,358 703,880,636
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,225,067,764 1,828,710,609 277,533,358 703,880,636
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 725,347,296 612,032,661 379,398,476 594,069,323
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,529,588,771 7,640,522,499 4,747,864,071 5,321,941,302
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,103,126,149 6,375,719,588 494,947,864 1,380,280,799
12. Thu nhập khác 2,774,342,284
13. Chi phí khác 3,411,100,530 685,150,217 499,845
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -636,758,246 -685,150,217 -499,845
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,466,367,903 5,690,569,371 494,947,864 1,379,780,954
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,180,464,004 1,606,735,165 148,170,807 409,613,231
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,172,709
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,289,076,609 4,083,834,206 346,777,057 970,167,723
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,289,076,609 4,083,834,206 346,777,057 970,167,723
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 452 133
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.