1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,431,623,958 |
160,836,089,929 |
16,196,177,195 |
82,111,950,192 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,431,623,958 |
160,836,089,929 |
16,196,177,195 |
82,111,950,192 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,999,519,137 |
143,505,578,123 |
10,531,368,264 |
73,152,263,991 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,432,104,821 |
17,330,511,806 |
5,664,808,931 |
8,959,686,201 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
232,570,968 |
272,588,802 |
240,680,054 |
316,533,596 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,225,067,764 |
1,828,710,609 |
277,533,358 |
703,880,636 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,225,067,764 |
1,828,710,609 |
277,533,358 |
703,880,636 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
725,347,296 |
612,032,661 |
379,398,476 |
594,069,323 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,529,588,771 |
7,640,522,499 |
4,747,864,071 |
5,321,941,302 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,103,126,149 |
6,375,719,588 |
494,947,864 |
1,380,280,799 |
|
12. Thu nhập khác |
2,774,342,284 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
3,411,100,530 |
685,150,217 |
|
499,845 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-636,758,246 |
-685,150,217 |
|
-499,845 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,466,367,903 |
5,690,569,371 |
494,947,864 |
1,379,780,954 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,180,464,004 |
1,606,735,165 |
148,170,807 |
409,613,231 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,172,709 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,289,076,609 |
4,083,834,206 |
346,777,057 |
970,167,723 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,289,076,609 |
4,083,834,206 |
346,777,057 |
970,167,723 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
452 |
|
|
133 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|