TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
262,133,384,669 |
247,583,598,886 |
187,486,822,739 |
228,647,166,489 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,651,398,807 |
21,622,862,960 |
20,916,268,400 |
38,519,451,002 |
|
1. Tiền |
47,651,398,807 |
16,622,862,960 |
15,916,268,400 |
28,519,451,002 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
145,315,592,616 |
149,949,542,605 |
109,832,731,082 |
171,537,758,132 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
106,515,936,517 |
92,668,259,681 |
87,507,631,473 |
163,495,992,951 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,248,310,471 |
9,887,389,290 |
8,547,635,230 |
6,114,815,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
10,400,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,946,758,949 |
37,389,306,955 |
4,172,877,700 |
2,322,363,002 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-395,413,321 |
-395,413,321 |
-395,413,321 |
-395,413,321 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,814,450,188 |
72,671,371,895 |
55,445,971,743 |
18,537,306,044 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,814,450,188 |
72,671,371,895 |
55,445,971,743 |
18,537,306,044 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
351,943,058 |
3,339,821,426 |
1,291,851,514 |
52,651,311 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
73,056,729 |
3,133,323,475 |
1,129,474,555 |
17,989,428 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
278,886,329 |
206,497,951 |
162,376,959 |
34,661,883 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,896,181,931 |
36,844,572,920 |
59,562,000,418 |
39,116,047,086 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
20,979,161,035 |
6,529,529 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
20,979,161,035 |
6,529,529 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,127,387,860 |
25,988,482,378 |
28,442,175,585 |
28,423,919,702 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
590,053,901 |
511,732,378 |
2,965,425,585 |
2,947,169,702 |
|
- Nguyên giá |
4,878,117,684 |
4,878,117,684 |
7,416,920,622 |
7,575,695,622 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,288,063,783 |
-4,366,385,306 |
-4,451,495,037 |
-4,628,525,920 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,537,333,959 |
25,476,750,000 |
25,476,750,000 |
25,476,750,000 |
|
- Nguyên giá |
37,950,882,207 |
37,950,882,207 |
37,950,882,207 |
37,950,882,207 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,413,548,248 |
-12,474,132,207 |
-12,474,132,207 |
-12,474,132,207 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,768,794,071 |
10,856,090,542 |
10,140,663,798 |
10,574,119,109 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,768,794,071 |
10,856,090,542 |
10,140,663,798 |
10,574,119,109 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
111,478,746 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
111,478,746 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
298,029,566,600 |
284,428,171,806 |
247,048,823,157 |
267,763,213,575 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
161,331,104,228 |
145,059,328,005 |
106,800,203,998 |
124,750,067,544 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
150,787,031,191 |
133,931,942,584 |
96,019,447,208 |
120,905,611,145 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,504,579,946 |
43,451,855,092 |
26,623,498,500 |
44,300,724,571 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,235,705,360 |
58,984,837,007 |
30,513,649,284 |
20,024,504,373 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,133,656,028 |
225,889,711 |
4,541,565,768 |
|
4. Phải trả người lao động |
723,423,678 |
695,433,166 |
614,485,662 |
2,600,276,008 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
263,146,238 |
184,078,784 |
203,391,414 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
76,374,132 |
76,374,132 |
238,674,132 |
365,322,134 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,426,926,672 |
24,124,240,654 |
32,318,390,784 |
43,791,750,570 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,556,875,165 |
5,281,467,721 |
5,281,467,721 |
5,281,467,721 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,544,073,037 |
11,127,385,421 |
10,780,756,790 |
3,844,456,399 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,424,209,194 |
7,282,929,022 |
6,936,300,391 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,119,863,843 |
3,844,456,399 |
3,844,456,399 |
3,844,456,399 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
136,698,462,372 |
139,368,843,801 |
140,248,619,159 |
143,013,146,031 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
136,698,462,372 |
139,368,843,801 |
140,248,619,159 |
143,013,146,031 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,050,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,050,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,233,803,523 |
-5,233,803,523 |
-5,233,803,523 |
-5,233,803,523 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,577,384,062 |
33,011,828,236 |
33,011,828,236 |
33,011,828,236 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,886,203,012 |
2,248,499,290 |
2,248,449,290 |
2,248,499,290 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,468,678,821 |
29,342,319,798 |
30,222,095,156 |
32,986,622,028 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-269,850,956 |
3,849,715,585 |
4,729,490,943 |
7,663,115,175 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,738,529,777 |
25,492,604,213 |
25,492,604,213 |
25,323,506,853 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
298,029,566,600 |
284,428,171,806 |
247,048,823,157 |
267,763,213,575 |
|