MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 298,631,336,770 262,133,384,669 247,583,598,886 187,486,822,739
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,865,502,084 52,651,398,807 21,622,862,960 20,916,268,400
1. Tiền 25,865,502,084 47,651,398,807 16,622,862,960 15,916,268,400
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 173,629,806,976 145,315,592,616 149,949,542,605 109,832,731,082
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 130,107,159,266 106,515,936,517 92,668,259,681 87,507,631,473
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,701,004,155 6,248,310,471 9,887,389,290 8,547,635,230
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000 10,400,000,000 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,217,056,876 32,946,758,949 37,389,306,955 4,172,877,700
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -395,413,321 -395,413,321 -395,413,321 -395,413,321
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 91,185,556,940 63,814,450,188 72,671,371,895 55,445,971,743
1. Hàng tồn kho 91,185,556,940 63,814,450,188 72,671,371,895 55,445,971,743
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,950,470,770 351,943,058 3,339,821,426 1,291,851,514
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,676,092,031 73,056,729 3,133,323,475 1,129,474,555
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 274,378,739 278,886,329 206,497,951 162,376,959
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,781,412,635 35,896,181,931 36,844,572,920 59,562,000,418
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,979,161,035
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,979,161,035
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,397,991,793 26,127,387,860 25,988,482,378 28,442,175,585
1. Tài sản cố định hữu hình 671,404,991 590,053,901 511,732,378 2,965,425,585
- Nguyên giá 4,878,117,684 4,878,117,684 4,878,117,684 7,416,920,622
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,206,712,693 -4,288,063,783 -4,366,385,306 -4,451,495,037
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,726,586,802 25,537,333,959 25,476,750,000 25,476,750,000
- Nguyên giá 37,950,882,207 37,950,882,207 37,950,882,207 37,950,882,207
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,224,295,405 -12,413,548,248 -12,474,132,207 -12,474,132,207
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,324,304,553 9,768,794,071 10,856,090,542 10,140,663,798
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,324,304,553 9,768,794,071 10,856,090,542 10,140,663,798
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 59,116,289
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,116,289
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 333,412,749,405 298,029,566,600 284,428,171,806 247,048,823,157
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 196,300,894,139 161,331,104,228 145,059,328,005 106,800,203,998
I. Nợ ngắn hạn 185,422,271,791 150,787,031,191 133,931,942,584 96,019,447,208
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,640,775,015 31,504,579,946 43,451,855,092 26,623,498,500
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,560,105,500 71,235,705,360 58,984,837,007 30,513,649,284
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 198,413,779 1,133,656,028 225,889,711
4. Phải trả người lao động 1,988,793,587 723,423,678 695,433,166 614,485,662
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 356,601,292 263,146,238 184,078,784 203,391,414
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 311,976,155 76,374,132 76,374,132 238,674,132
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 81,808,731,298 42,426,926,672 24,124,240,654 32,318,390,784
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,556,875,165 4,556,875,165 5,281,467,721 5,281,467,721
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,878,622,348 10,544,073,037 11,127,385,421 10,780,756,790
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,758,758,505 7,424,209,194 7,282,929,022 6,936,300,391
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,119,863,843 3,119,863,843 3,844,456,399 3,844,456,399
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 137,111,855,266 136,698,462,372 139,368,843,801 140,248,619,159
I. Vốn chủ sở hữu 137,111,855,266 136,698,462,372 139,368,843,801 140,248,619,159
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,233,803,523 -5,233,803,523 -5,233,803,523 -5,233,803,523
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,577,384,062 27,577,384,062 33,011,828,236 33,011,828,236
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,886,203,012 1,886,203,012 2,248,499,290 2,248,449,290
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,882,071,715 32,468,678,821 29,342,319,798 30,222,095,156
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,492,604,213 -269,850,956 3,849,715,585 4,729,490,943
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,389,467,502 32,738,529,777 25,492,604,213 25,492,604,213
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 333,412,749,405 298,029,566,600 284,428,171,806 247,048,823,157
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.