MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 244,751,858,754 307,771,117,549 271,174,336,406
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,577,084,543 18,784,631,927 10,700,743,424
1. Tiền 17,577,084,543 16,784,631,927 10,700,743,424
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 126,294,043,065 190,122,100,428 172,477,975,304
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,229,101,301 95,247,861,244 79,453,252,291
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,840,680,206 28,835,573,265 42,305,146,410
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 66,619,674,879 66,434,079,240 49,114,989,924
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -395,413,321 -395,413,321 -395,413,320
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 90,605,182,560 95,650,413,606 86,082,549,885
1. Hàng tồn kho 90,605,182,560 95,650,413,606 86,082,549,885
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,275,548,586 3,213,971,588 1,913,067,793
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,967,394,528
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,234,561,153 1,359,852,484
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 40,987,433 246,577,060 553,215,309
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,994,931,536 28,887,296,391 32,219,499,445
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,407,092,136 27,049,485,391 26,721,276,964
1. Tài sản cố định hữu hình 1,113,674,802 945,320,900 806,365,316
- Nguyên giá 4,878,117,684 4,878,117,684 4,878,117,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,764,442,882 -3,932,796,784 -4,071,752,368
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,293,417,334 26,104,164,491 25,914,911,648
- Nguyên giá 37,950,882,207 37,950,882,207 37,950,882,207
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,657,464,873 -11,846,717,716 -12,035,970,559
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 587,839,400 1,837,811,000 5,439,106,192
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 587,839,400 1,837,811,000 5,439,106,192
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 59,116,289
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,116,289
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 272,746,790,290 336,658,413,940 303,393,835,851
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 144,506,681,601 206,031,332,215 169,694,136,073
I. Nợ ngắn hạn 138,260,477,002 198,290,468,372 159,653,245,346
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,178,588,819 72,562,553,603 27,879,651,260
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 64,623,094,261 49,573,837,985 47,842,375,449
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76,959,950 1,401,459,617
4. Phải trả người lao động 686,904,248 685,218,066
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 325,095,789 404,638,485
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,647,737 43,737,900 195,351,575
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,583,370,314 69,140,004,065 78,089,135,346
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,755,815,921 4,556,875,165 4,556,875,165
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,246,204,599 7,740,863,843 10,040,890,727
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,927,400,000 4,621,000,000 6,921,026,884
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,318,804,599 3,119,863,843 3,119,863,843
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 128,240,108,689 130,627,081,725 133,699,699,778
I. Vốn chủ sở hữu 128,240,108,689 130,627,081,725 133,699,699,778
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,233,803,523 -5,233,803,523 -5,233,803,523
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,569,439,736 27,577,384,062 27,577,384,062
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,485,673,390 1,886,203,012 1,886,203,012
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,418,799,086 26,397,298,174 29,469,916,227
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,885,390,832 24,874,798,396 25,492,604,213
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,466,591,746 1,522,499,778 3,977,312,014
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 272,746,790,290 336,658,413,940 303,393,835,851
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.