TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
244,751,858,754 |
307,771,117,549 |
271,174,336,406 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
24,577,084,543 |
18,784,631,927 |
10,700,743,424 |
|
1. Tiền |
|
17,577,084,543 |
16,784,631,927 |
10,700,743,424 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
7,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
126,294,043,065 |
190,122,100,428 |
172,477,975,304 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
45,229,101,301 |
95,247,861,244 |
79,453,252,291 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
14,840,680,206 |
28,835,573,265 |
42,305,146,410 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
66,619,674,879 |
66,434,079,240 |
49,114,989,924 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-395,413,321 |
-395,413,321 |
-395,413,320 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
90,605,182,560 |
95,650,413,606 |
86,082,549,885 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
90,605,182,560 |
95,650,413,606 |
86,082,549,885 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,275,548,586 |
3,213,971,588 |
1,913,067,793 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,967,394,528 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,234,561,153 |
|
1,359,852,484 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
40,987,433 |
246,577,060 |
553,215,309 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
27,994,931,536 |
28,887,296,391 |
32,219,499,445 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
27,407,092,136 |
27,049,485,391 |
26,721,276,964 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,113,674,802 |
945,320,900 |
806,365,316 |
|
- Nguyên giá |
|
4,878,117,684 |
4,878,117,684 |
4,878,117,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,764,442,882 |
-3,932,796,784 |
-4,071,752,368 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
26,293,417,334 |
26,104,164,491 |
25,914,911,648 |
|
- Nguyên giá |
|
37,950,882,207 |
37,950,882,207 |
37,950,882,207 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-11,657,464,873 |
-11,846,717,716 |
-12,035,970,559 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
587,839,400 |
1,837,811,000 |
5,439,106,192 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
587,839,400 |
1,837,811,000 |
5,439,106,192 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
59,116,289 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
59,116,289 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
272,746,790,290 |
336,658,413,940 |
303,393,835,851 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
144,506,681,601 |
206,031,332,215 |
169,694,136,073 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
138,260,477,002 |
198,290,468,372 |
159,653,245,346 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
29,178,588,819 |
72,562,553,603 |
27,879,651,260 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
64,623,094,261 |
49,573,837,985 |
47,842,375,449 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
76,959,950 |
1,401,459,617 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
686,904,248 |
685,218,066 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
325,095,789 |
404,638,485 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
42,647,737 |
43,737,900 |
195,351,575 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
40,583,370,314 |
69,140,004,065 |
78,089,135,346 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,755,815,921 |
4,556,875,165 |
4,556,875,165 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
6,246,204,599 |
7,740,863,843 |
10,040,890,727 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,927,400,000 |
4,621,000,000 |
6,921,026,884 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
2,318,804,599 |
3,119,863,843 |
3,119,863,843 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
128,240,108,689 |
130,627,081,725 |
133,699,699,778 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
128,240,108,689 |
130,627,081,725 |
133,699,699,778 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-5,233,803,523 |
-5,233,803,523 |
-5,233,803,523 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
21,569,439,736 |
27,577,384,062 |
27,577,384,062 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
1,485,673,390 |
1,886,203,012 |
1,886,203,012 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
30,418,799,086 |
26,397,298,174 |
29,469,916,227 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
32,885,390,832 |
24,874,798,396 |
25,492,604,213 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-2,466,591,746 |
1,522,499,778 |
3,977,312,014 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
272,746,790,290 |
336,658,413,940 |
303,393,835,851 |
|