1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,329,337,769 |
61,738,896,495 |
52,451,352,422 |
95,990,269,404 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,329,337,769 |
61,738,896,495 |
52,451,352,422 |
95,990,269,404 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,911,974,987 |
54,989,144,752 |
46,101,053,486 |
83,415,580,157 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,417,362,782 |
6,749,751,743 |
6,350,298,936 |
12,574,689,247 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,431,315,942 |
4,115,328,991 |
698,032,910 |
2,206,490,739 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,435,295,864 |
1,492,942,599 |
240,626,779 |
3,005,586,570 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,337,995,421 |
850,165,330 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
197,142,882 |
|
1,701,518,184 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,326,002,045 |
7,394,168,724 |
5,654,583,448 |
6,113,652,629 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
87,380,815 |
1,780,826,529 |
1,153,121,619 |
3,960,422,603 |
|
12. Thu nhập khác |
33,163,292 |
25,200,075 |
5,345,729,595 |
2,295,117,478 |
|
13. Chi phí khác |
18,688,321 |
120,285,844 |
5,475,519,651 |
1,675,161,773 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,474,971 |
-95,085,769 |
-129,790,056 |
619,955,705 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
101,855,786 |
1,685,740,760 |
1,023,331,563 |
4,580,378,308 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
180,178,386 |
19,299,456 |
318,318,921 |
5,019,941,427 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
31,155,195 |
31,155,195 |
|
170,426,543 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-109,477,795 |
1,635,286,109 |
705,012,642 |
-609,989,662 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
78,215,674 |
956,660,999 |
410,506,089 |
191,227,992 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-187,693,469 |
678,625,110 |
294,506,553 |
-801,217,654 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
56 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|