1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,565,529,115 |
48,738,282,131 |
43,371,609,548 |
27,090,459,981 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,565,529,115 |
48,738,282,131 |
43,371,609,548 |
27,090,459,981 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,258,293,511 |
30,449,259,139 |
28,562,101,225 |
20,653,824,722 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,307,235,604 |
18,289,022,992 |
14,809,508,323 |
6,436,635,259 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
346,536,965 |
813,273,655 |
289,410,738 |
613,882,271 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,278,727 |
1,548,149 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
574,503,879 |
453,601,730 |
541,390,176 |
222,974,955 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,795,467,992 |
6,460,802,206 |
7,867,298,587 |
5,801,080,082 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,280,521,971 |
12,186,344,562 |
6,690,230,298 |
1,026,462,493 |
|
12. Thu nhập khác |
24,506 |
802 |
6,040 |
6,100,035 |
|
13. Chi phí khác |
553,390,657 |
6,944,956 |
10,937,021 |
218,489 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-553,366,151 |
-6,944,154 |
-10,930,981 |
5,881,546 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,727,155,820 |
12,179,400,408 |
6,679,299,317 |
1,032,344,039 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,764,051,677 |
2,438,881,935 |
1,339,020,497 |
-256,035,776 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,963,104,143 |
9,740,518,473 |
5,340,278,820 |
1,288,379,815 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,963,104,143 |
9,740,518,473 |
5,340,278,820 |
1,288,379,815 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|