1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,422,517,842 |
1,559,621,154 |
3,237,943,317 |
6,337,900,618 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,422,517,842 |
1,559,621,154 |
3,237,943,317 |
6,337,900,618 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,952,831,806 |
2,397,119,773 |
6,671,093,777 |
6,289,264,994 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,530,313,964 |
-837,498,619 |
-3,433,150,460 |
48,635,624 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
155,613 |
61,257 |
21,167,924 |
18,111,814 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,534,012,469 |
2,505,081,890 |
2,559,343,662 |
2,517,390,962 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
69,863,636 |
23,785,311 |
191,340,042 |
345,778,541 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
300,879,202 |
-6,041,679,198 |
130,115,134 |
-11,102,408,087 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,434,913,658 |
2,675,374,635 |
-6,292,781,374 |
8,305,986,022 |
|
12. Thu nhập khác |
315,642,861 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,846,796,450 |
1,857,096,450 |
1,846,796,450 |
1,847,094,486 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,531,153,589 |
-1,857,096,450 |
-1,846,796,450 |
-1,847,094,486 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,966,067,247 |
818,278,185 |
-8,139,577,824 |
6,458,891,536 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,966,067,247 |
818,278,185 |
-8,139,577,824 |
6,458,891,536 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,966,067,247 |
818,278,185 |
-8,139,577,824 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|