1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,725,564,979 |
1,390,076,418 |
19,027,069,758 |
4,042,670,823 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,725,564,979 |
1,390,076,418 |
19,027,069,758 |
4,042,670,823 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,119,336,038 |
3,258,334,799 |
18,874,884,658 |
7,551,861,432 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,393,771,059 |
-1,868,258,381 |
152,185,100 |
-3,509,190,609 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
98,354 |
805,353 |
162,432 |
65,802,005 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,613,724,412 |
2,610,738,800 |
2,646,115,013 |
2,471,759,452 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
715,171,537 |
456,135,501 |
362,244,354 |
471,406,500 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
122,307,630 |
-13,810,690,409 |
-3,055,877,664 |
184,043,108 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,844,876,284 |
8,876,363,080 |
199,865,829 |
-6,570,597,664 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
351,736 |
|
|
13. Chi phí khác |
83,125,000 |
83,125,000 |
1,778,040,353 |
652,726,822 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-83,125,000 |
-83,125,000 |
-1,777,688,617 |
-652,726,822 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,928,001,284 |
8,793,238,080 |
-1,577,822,788 |
-7,223,324,486 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
81,275,667 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,928,001,284 |
8,793,238,080 |
-1,577,822,788 |
-7,304,600,153 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,928,001,284 |
8,793,238,080 |
-1,577,822,788 |
-7,304,600,153 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|