MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần CMISTONE Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 138,187,507,771 145,795,236,303 140,901,110,479 161,709,526,955
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 125,470,720 108,972,492 3,105,945,838 906,734,452
1. Tiền 125,470,720 108,972,492 3,105,945,838 906,734,452
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,934,229,820 5,469,510,702 -5,277,162,286 14,816,319,228
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,008,144,706 10,450,827,842 9,771,417,160 8,778,360,786
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,344,643,158 12,255,240,905 13,187,978,598 12,008,077,624
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,211,000,000 2,211,000,000 2,211,000,000 2,211,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,463,936,926 11,463,936,926 463,936,926 11,499,099,326
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,093,494,970 -30,911,494,970 -30,911,494,970 -19,680,218,508
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 124,221,203,805 129,616,106,534 131,852,473,009 134,214,644,031
1. Hàng tồn kho 132,200,674,410 137,595,577,139 139,831,943,614 142,194,114,636
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,979,470,605 -7,979,470,605 -7,979,470,605 -7,979,470,605
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,906,603,426 10,600,646,575 11,219,853,918 11,771,829,244
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,906,603,426 10,600,646,575 11,219,853,918 11,771,829,244
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 87,419,586,130 85,533,063,269 83,538,614,843 74,160,342,877
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,855,838,274 1,855,838,274 1,747,912,709 -5,743,836,406
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 723,287,361 723,287,361 615,361,796 723,287,361
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,968,472,826 10,968,472,826 10,968,472,826 3,368,798,146
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9,835,921,913 -9,835,921,913 -9,835,921,913 -9,835,921,913
II.Tài sản cố định 75,873,061,760 74,225,487,323 72,577,912,886 70,930,338,459
1. Tài sản cố định hữu hình 70,094,431,095 68,608,969,650 67,123,508,205 65,638,046,770
- Nguyên giá 125,957,672,439 125,957,672,439 125,957,672,439 125,957,672,439
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,863,241,344 -57,348,702,789 -58,834,164,234 -60,319,625,669
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,778,630,665 5,616,517,673 5,454,404,681 5,292,291,689
- Nguyên giá 9,975,000,000 9,975,000,000 9,975,000,000 9,975,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,196,369,335 -4,358,482,327 -4,520,595,319 -4,682,708,311
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con 8,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,690,686,096 9,451,737,672 9,212,789,248 8,973,840,824
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,690,686,096 9,451,737,672 9,212,789,248 8,973,840,824
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 225,607,093,901 231,328,299,572 224,439,725,322 235,869,869,832
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 311,758,229,119 316,661,156,605 317,912,160,179 322,883,413,153
I. Nợ ngắn hạn 292,451,343,162 297,354,270,648 298,605,274,222 303,576,527,196
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,034,948,679 20,434,631,047 20,584,289,594 21,025,007,891
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,836,009,202 9,475,398,430 9,038,496,026 8,840,617,311
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,136,857,552 15,136,857,552 15,136,857,552 15,136,857,552
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 79,940,184,437 82,414,040,327 102,297,198,137 107,226,242,521
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,518,717,399 6,518,717,399 102,955,159,678 101,419,050,878
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 163,983,073,893 163,373,073,893 48,591,721,235 49,927,199,043
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,552,000 1,552,000 1,552,000 1,552,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,306,885,957 19,306,885,957 19,306,885,957 19,306,885,957
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,306,885,957 19,306,885,957 19,306,885,957 19,306,885,957
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -86,151,135,218 -85,332,857,033 -93,472,434,857 -87,013,543,321
I. Vốn chủ sở hữu -86,151,135,218 -85,332,857,033 -93,472,434,857 -87,013,543,321
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,167,767,978 3,167,767,978 3,167,767,978 3,167,767,978
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 891,344,168 891,344,168 891,344,168 891,344,168
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -250,210,247,364 -249,391,969,179 -257,531,547,003 -251,072,655,467
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -244,244,180,117 -250,210,247,364 -249,391,969,179 -257,531,547,003
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,966,067,247 818,278,185 -8,139,577,824 6,458,891,536
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 225,607,093,901 231,328,299,572 224,439,725,322 235,869,869,832
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.