TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
138,187,507,771 |
145,795,236,303 |
140,901,110,479 |
161,709,526,955 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
125,470,720 |
108,972,492 |
3,105,945,838 |
906,734,452 |
|
1. Tiền |
125,470,720 |
108,972,492 |
3,105,945,838 |
906,734,452 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,934,229,820 |
5,469,510,702 |
-5,277,162,286 |
14,816,319,228 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,008,144,706 |
10,450,827,842 |
9,771,417,160 |
8,778,360,786 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,344,643,158 |
12,255,240,905 |
13,187,978,598 |
12,008,077,624 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,211,000,000 |
2,211,000,000 |
2,211,000,000 |
2,211,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,463,936,926 |
11,463,936,926 |
463,936,926 |
11,499,099,326 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,093,494,970 |
-30,911,494,970 |
-30,911,494,970 |
-19,680,218,508 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
124,221,203,805 |
129,616,106,534 |
131,852,473,009 |
134,214,644,031 |
|
1. Hàng tồn kho |
132,200,674,410 |
137,595,577,139 |
139,831,943,614 |
142,194,114,636 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,979,470,605 |
-7,979,470,605 |
-7,979,470,605 |
-7,979,470,605 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,906,603,426 |
10,600,646,575 |
11,219,853,918 |
11,771,829,244 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,906,603,426 |
10,600,646,575 |
11,219,853,918 |
11,771,829,244 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
87,419,586,130 |
85,533,063,269 |
83,538,614,843 |
74,160,342,877 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,855,838,274 |
1,855,838,274 |
1,747,912,709 |
-5,743,836,406 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
723,287,361 |
723,287,361 |
615,361,796 |
723,287,361 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,968,472,826 |
10,968,472,826 |
10,968,472,826 |
3,368,798,146 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-9,835,921,913 |
-9,835,921,913 |
-9,835,921,913 |
-9,835,921,913 |
|
II.Tài sản cố định |
75,873,061,760 |
74,225,487,323 |
72,577,912,886 |
70,930,338,459 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,094,431,095 |
68,608,969,650 |
67,123,508,205 |
65,638,046,770 |
|
- Nguyên giá |
125,957,672,439 |
125,957,672,439 |
125,957,672,439 |
125,957,672,439 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,863,241,344 |
-57,348,702,789 |
-58,834,164,234 |
-60,319,625,669 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,778,630,665 |
5,616,517,673 |
5,454,404,681 |
5,292,291,689 |
|
- Nguyên giá |
9,975,000,000 |
9,975,000,000 |
9,975,000,000 |
9,975,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,196,369,335 |
-4,358,482,327 |
-4,520,595,319 |
-4,682,708,311 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
8,000,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-8,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,690,686,096 |
9,451,737,672 |
9,212,789,248 |
8,973,840,824 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,690,686,096 |
9,451,737,672 |
9,212,789,248 |
8,973,840,824 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
225,607,093,901 |
231,328,299,572 |
224,439,725,322 |
235,869,869,832 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
311,758,229,119 |
316,661,156,605 |
317,912,160,179 |
322,883,413,153 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
292,451,343,162 |
297,354,270,648 |
298,605,274,222 |
303,576,527,196 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,034,948,679 |
20,434,631,047 |
20,584,289,594 |
21,025,007,891 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,836,009,202 |
9,475,398,430 |
9,038,496,026 |
8,840,617,311 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,136,857,552 |
15,136,857,552 |
15,136,857,552 |
15,136,857,552 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
79,940,184,437 |
82,414,040,327 |
102,297,198,137 |
107,226,242,521 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,518,717,399 |
6,518,717,399 |
102,955,159,678 |
101,419,050,878 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
163,983,073,893 |
163,373,073,893 |
48,591,721,235 |
49,927,199,043 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,552,000 |
1,552,000 |
1,552,000 |
1,552,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,306,885,957 |
19,306,885,957 |
19,306,885,957 |
19,306,885,957 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,306,885,957 |
19,306,885,957 |
19,306,885,957 |
19,306,885,957 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-86,151,135,218 |
-85,332,857,033 |
-93,472,434,857 |
-87,013,543,321 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-86,151,135,218 |
-85,332,857,033 |
-93,472,434,857 |
-87,013,543,321 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,167,767,978 |
3,167,767,978 |
3,167,767,978 |
3,167,767,978 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
891,344,168 |
891,344,168 |
891,344,168 |
891,344,168 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-250,210,247,364 |
-249,391,969,179 |
-257,531,547,003 |
-251,072,655,467 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-244,244,180,117 |
-250,210,247,364 |
-249,391,969,179 |
-257,531,547,003 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,966,067,247 |
818,278,185 |
-8,139,577,824 |
6,458,891,536 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
225,607,093,901 |
231,328,299,572 |
224,439,725,322 |
235,869,869,832 |
|