TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
91,618,831,909 |
107,593,746,955 |
120,066,274,040 |
130,560,438,307 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
103,355,006 |
424,413,771 |
205,237,733 |
416,489,717 |
|
1. Tiền |
103,355,006 |
424,413,771 |
205,237,733 |
416,489,717 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,571,899,033 |
47,203,407,819 |
57,727,264,478 |
60,630,910,022 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,121,695,182 |
34,447,508,220 |
40,095,031,134 |
38,766,061,582 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,808,897,547 |
40,018,131,399 |
40,276,032,200 |
41,786,100,970 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
-316,777,778 |
2,211,000,000 |
2,211,000,000 |
2,211,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
73,314,730,756 |
74,883,414,874 |
79,501,847,818 |
82,797,747,449 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-104,456,673,805 |
-104,456,673,805 |
-104,456,673,805 |
-105,030,027,111 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
100,027,131 |
100,027,131 |
100,027,131 |
100,027,132 |
|
IV. Hàng tồn kho |
46,679,773,799 |
56,052,791,529 |
58,518,745,896 |
65,432,826,164 |
|
1. Hàng tồn kho |
54,721,961,091 |
64,094,978,821 |
66,560,933,188 |
73,475,013,456 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,042,187,292 |
-8,042,187,292 |
-8,042,187,292 |
-8,042,187,292 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,263,804,071 |
3,913,133,836 |
3,615,025,933 |
4,080,212,404 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
360,003 |
41,696,403 |
27,917,603 |
14,138,804 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,263,224,887 |
3,871,218,252 |
3,586,889,149 |
4,065,854,421 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
219,181 |
219,181 |
219,181 |
219,179 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,832,902,420 |
196,543,106,733 |
194,611,089,067 |
192,679,071,401 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,024,410,422 |
103,024,410,422 |
103,024,410,422 |
103,024,410,422 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
723,287,361 |
723,287,361 |
723,287,361 |
723,287,361 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,367,472,826 |
33,367,472,826 |
33,367,472,826 |
33,367,472,826 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-31,066,349,765 |
-31,066,349,765 |
-31,066,349,765 |
-31,066,349,765 |
|
II.Tài sản cố định |
93,689,813,238 |
91,638,965,975 |
89,945,896,733 |
88,252,827,491 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
87,233,771,546 |
85,266,049,283 |
83,656,105,041 |
82,046,160,799 |
|
- Nguyên giá |
126,144,945,166 |
125,684,945,166 |
125,684,945,166 |
125,684,945,166 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,911,173,620 |
-40,418,895,883 |
-42,028,840,125 |
-43,638,784,367 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,456,041,692 |
6,372,916,692 |
6,289,791,692 |
6,206,666,692 |
|
- Nguyên giá |
9,975,000,000 |
9,975,000,000 |
9,975,000,000 |
9,975,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,518,958,308 |
-3,602,083,308 |
-3,685,208,308 |
-3,768,333,308 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-10,200,440,000 |
-10,200,440,000 |
-10,200,440,000 |
-10,200,440,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,200,440,000 |
-10,200,440,000 |
-10,200,440,000 |
-10,200,440,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,319,118,760 |
12,080,170,336 |
11,841,221,912 |
11,602,273,488 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,319,118,760 |
12,080,170,336 |
11,841,221,912 |
11,602,273,488 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
190,451,734,329 |
304,136,853,688 |
314,677,363,107 |
323,239,509,708 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
319,739,701,934 |
437,252,241,238 |
452,737,920,313 |
464,897,396,958 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
300,889,521,355 |
318,402,060,659 |
333,858,174,734 |
346,017,651,379 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,771,231,824 |
41,206,131,646 |
42,701,342,790 |
42,261,126,574 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,951,403,914 |
6,004,801,965 |
6,004,801,965 |
5,987,119,532 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,737,054,201 |
14,737,054,201 |
14,737,273,382 |
14,737,054,201 |
|
4. Phải trả người lao động |
173,529,321 |
273,598,321 |
173,528,321 |
173,528,731 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
74,562,933,479 |
79,674,044,591 |
80,376,637,238 |
87,285,155,703 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,140,255,998 |
19,316,393,539 |
25,857,139,892 |
25,857,139,892 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
150,551,560,618 |
157,188,484,396 |
164,005,899,146 |
169,714,974,746 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,552,000 |
1,552,000 |
1,552,000 |
1,552,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,850,180,579 |
118,850,180,579 |
118,879,745,579 |
118,879,745,579 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,850,180,579 |
118,850,180,579 |
118,879,745,579 |
118,879,745,579 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-129,287,967,605 |
-133,115,387,550 |
-138,060,557,206 |
-141,657,887,250 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-129,287,967,605 |
-133,115,387,550 |
-138,060,557,206 |
-141,657,887,250 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,167,767,978 |
3,167,767,978 |
3,167,767,978 |
3,167,767,978 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
891,344,168 |
891,344,168 |
891,344,168 |
891,344,168 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-293,347,079,751 |
-297,174,499,696 |
-302,119,669,352 |
-305,716,999,396 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-479,755,945 |
-2,078,490,132 |
-4,945,169,656 |
-3,406,022,294 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-292,867,323,806 |
-295,096,009,564 |
-297,174,499,696 |
-302,310,977,102 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
190,451,734,329 |
304,136,853,688 |
314,677,363,107 |
323,239,509,708 |
|