MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,153,231,567,056 3,069,637,679,384 3,055,208,851,345
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 296,052,802,088 330,707,088,170 361,121,297,294
1. Tiền 137,632,322,815 219,707,088,170 266,121,297,294
2. Các khoản tương đương tiền 158,420,479,273 111,000,000,000 95,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,199,834,894,357 1,090,522,459,105 1,068,908,783,002
1. Chứng khoán kinh doanh 30,687,400,981
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,199,834,894,357 1,059,835,058,124 1,068,908,783,002
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,268,324,795,568 1,271,934,998,656 1,263,668,562,716
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,147,271,168,151 1,152,559,421,395 1,146,312,711,040
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 45,822,821,031 56,916,657,460 62,492,915,417
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 146,074,285,224 134,152,748,013 129,889,858,315
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -70,843,478,838 -71,693,828,212 -75,026,922,056
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 216,896,132,171 197,580,032,574 202,116,158,012
1. Hàng tồn kho 219,324,246,906 199,133,726,719 203,041,326,226
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,428,114,735 -1,553,694,145 -925,168,214
V.Tài sản ngắn hạn khác 172,122,942,872 178,893,100,879 159,394,050,321
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,773,867,619 57,456,017,576 23,452,048,364
2. Thuế GTGT được khấu trừ 114,279,259,366 120,502,776,992 134,418,192,428
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 69,815,887 934,306,311 1,523,809,529
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,804,879,092,465 1,980,052,348,593 2,046,154,135,399
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,479,991,697 24,319,023,449 24,528,009,954
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,479,991,697 24,319,023,449 24,528,009,954
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,172,957,097,542 1,212,662,496,251 1,183,330,090,024
1. Tài sản cố định hữu hình 1,021,555,914,850 1,064,476,393,251 1,036,609,007,455
- Nguyên giá 1,835,772,870,083 1,923,597,407,443 1,946,822,120,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -814,216,955,233 -859,121,014,192 -910,213,113,158
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 151,401,182,692 148,186,103,000 146,721,082,569
- Nguyên giá 262,689,665,206 265,281,689,475 270,433,542,585
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,288,482,514 -117,095,586,475 -123,712,460,016
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 310,657,334,369 376,429,217,301 463,813,481,915
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 310,657,334,369 376,429,217,301 463,813,481,915
V. Đầu tư tài chính dài hạn 89,115,748,011 94,845,033,623 123,190,648,547
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 45,735,748,011 51,465,033,623 57,555,521,539
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43,380,000,000 43,380,000,000 65,635,127,008
VI. Tài sản dài hạn khác 215,668,920,846 271,796,577,969 251,291,904,959
1. Chi phí trả trước dài hạn 213,493,598,110 269,793,879,399 249,461,830,553
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 539,981,182 520,763,568 501,545,956
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,635,341,554 1,481,935,002 1,328,528,450
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,958,110,659,521 5,049,690,027,977 5,101,362,986,744
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,664,477,978,211 2,691,872,095,078 2,756,197,285,455
I. Nợ ngắn hạn 1,884,668,052,648 1,888,453,492,507 2,008,379,586,466
1. Phải trả người bán ngắn hạn 588,941,976,388 687,684,286,384 698,742,611,210
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,992,081,779 27,053,478,984 39,114,531,680
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,057,881,490 44,551,593,574 57,190,520,031
4. Phải trả người lao động 108,133,347,557 91,810,870,800 111,439,592,570
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 337,326,908,874 357,744,058,313 296,403,075,463
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 127,304,400,968 125,812,950,605 138,993,962,921
9. Phải trả ngắn hạn khác 80,839,261,988 133,431,074,497 104,148,424,529
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 565,143,776,848 413,054,566,154 554,100,681,802
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 934,835,973 1,538,112,812 2,640,022,875
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,993,580,783 5,772,500,384 5,606,163,385
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 779,809,925,563 803,418,602,571 747,817,698,989
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 24,117,959,245 37,136,842,318 31,268,864,387
7. Phải trả dài hạn khác 11,128,787,627 11,304,088,367 10,999,992,433
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 722,061,022,306 734,990,939,691 689,270,701,428
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,531,255,285 1,502,257,115 1,502,257,115
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 20,970,901,100 18,484,475,080 14,775,883,626
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,293,632,681,310 2,357,817,932,899 2,345,165,701,289
I. Vốn chủ sở hữu 2,293,632,681,310 2,357,817,932,899 2,345,165,701,289
1. Vốn góp của chủ sở hữu 999,998,660,000 999,998,660,000 999,998,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 999,998,660,000 999,998,660,000 999,998,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 599,555,780,400 599,555,780,400 599,555,780,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 134,807,600,821 134,807,600,821 134,807,600,821
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -286,089,475 -1,043,522,194 -1,380,817,299
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 209,717,197,440 255,919,331,406 227,380,436,547
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,353,503,263 75,097,824,503 146,943,005,011
- LNST chưa phân phối kỳ này 181,363,694,177 180,821,506,903 80,437,431,536
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 349,839,532,124 368,580,082,466 384,804,040,820
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,958,110,659,521 5,049,690,027,977 5,101,362,986,744
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.