TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
3,153,231,567,056 |
3,069,637,679,384 |
3,055,208,851,345 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
296,052,802,088 |
330,707,088,170 |
361,121,297,294 |
|
1. Tiền |
|
137,632,322,815 |
219,707,088,170 |
266,121,297,294 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
158,420,479,273 |
111,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,199,834,894,357 |
1,090,522,459,105 |
1,068,908,783,002 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
30,687,400,981 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,199,834,894,357 |
1,059,835,058,124 |
1,068,908,783,002 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,268,324,795,568 |
1,271,934,998,656 |
1,263,668,562,716 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,147,271,168,151 |
1,152,559,421,395 |
1,146,312,711,040 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
45,822,821,031 |
56,916,657,460 |
62,492,915,417 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
146,074,285,224 |
134,152,748,013 |
129,889,858,315 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-70,843,478,838 |
-71,693,828,212 |
-75,026,922,056 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
216,896,132,171 |
197,580,032,574 |
202,116,158,012 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
219,324,246,906 |
199,133,726,719 |
203,041,326,226 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,428,114,735 |
-1,553,694,145 |
-925,168,214 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
172,122,942,872 |
178,893,100,879 |
159,394,050,321 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
57,773,867,619 |
57,456,017,576 |
23,452,048,364 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
114,279,259,366 |
120,502,776,992 |
134,418,192,428 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
69,815,887 |
934,306,311 |
1,523,809,529 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,804,879,092,465 |
1,980,052,348,593 |
2,046,154,135,399 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
16,479,991,697 |
24,319,023,449 |
24,528,009,954 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
16,479,991,697 |
24,319,023,449 |
24,528,009,954 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,172,957,097,542 |
1,212,662,496,251 |
1,183,330,090,024 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,021,555,914,850 |
1,064,476,393,251 |
1,036,609,007,455 |
|
- Nguyên giá |
|
1,835,772,870,083 |
1,923,597,407,443 |
1,946,822,120,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-814,216,955,233 |
-859,121,014,192 |
-910,213,113,158 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
151,401,182,692 |
148,186,103,000 |
146,721,082,569 |
|
- Nguyên giá |
|
262,689,665,206 |
265,281,689,475 |
270,433,542,585 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-111,288,482,514 |
-117,095,586,475 |
-123,712,460,016 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
310,657,334,369 |
376,429,217,301 |
463,813,481,915 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
310,657,334,369 |
376,429,217,301 |
463,813,481,915 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
89,115,748,011 |
94,845,033,623 |
123,190,648,547 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
45,735,748,011 |
51,465,033,623 |
57,555,521,539 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
43,380,000,000 |
43,380,000,000 |
65,635,127,008 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
215,668,920,846 |
271,796,577,969 |
251,291,904,959 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
213,493,598,110 |
269,793,879,399 |
249,461,830,553 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
539,981,182 |
520,763,568 |
501,545,956 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
1,635,341,554 |
1,481,935,002 |
1,328,528,450 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
4,958,110,659,521 |
5,049,690,027,977 |
5,101,362,986,744 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,664,477,978,211 |
2,691,872,095,078 |
2,756,197,285,455 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,884,668,052,648 |
1,888,453,492,507 |
2,008,379,586,466 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
588,941,976,388 |
687,684,286,384 |
698,742,611,210 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
31,992,081,779 |
27,053,478,984 |
39,114,531,680 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
32,057,881,490 |
44,551,593,574 |
57,190,520,031 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
108,133,347,557 |
91,810,870,800 |
111,439,592,570 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
337,326,908,874 |
357,744,058,313 |
296,403,075,463 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
127,304,400,968 |
125,812,950,605 |
138,993,962,921 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
80,839,261,988 |
133,431,074,497 |
104,148,424,529 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
565,143,776,848 |
413,054,566,154 |
554,100,681,802 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
934,835,973 |
1,538,112,812 |
2,640,022,875 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
11,993,580,783 |
5,772,500,384 |
5,606,163,385 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
779,809,925,563 |
803,418,602,571 |
747,817,698,989 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
24,117,959,245 |
37,136,842,318 |
31,268,864,387 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
11,128,787,627 |
11,304,088,367 |
10,999,992,433 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
722,061,022,306 |
734,990,939,691 |
689,270,701,428 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,531,255,285 |
1,502,257,115 |
1,502,257,115 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
20,970,901,100 |
18,484,475,080 |
14,775,883,626 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
2,293,632,681,310 |
2,357,817,932,899 |
2,345,165,701,289 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
2,293,632,681,310 |
2,357,817,932,899 |
2,345,165,701,289 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
599,555,780,400 |
599,555,780,400 |
599,555,780,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
134,807,600,821 |
134,807,600,821 |
134,807,600,821 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-286,089,475 |
-1,043,522,194 |
-1,380,817,299 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
209,717,197,440 |
255,919,331,406 |
227,380,436,547 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
28,353,503,263 |
75,097,824,503 |
146,943,005,011 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
181,363,694,177 |
180,821,506,903 |
80,437,431,536 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
349,839,532,124 |
368,580,082,466 |
384,804,040,820 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
4,958,110,659,521 |
5,049,690,027,977 |
5,101,362,986,744 |
|