MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,232,082,373,809 238,305,329,762 314,779,334,952 332,203,191,806
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,232,082,373,809 238,305,329,762 314,779,334,952 332,203,191,806
4. Giá vốn hàng bán 1,108,727,707,868 205,338,720,672 280,780,716,746 302,627,144,650
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 123,354,665,941 32,966,609,090 33,998,618,206 29,576,047,156
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,357,897,205 943,986,462 1,430,984,295 1,590,514,132
7. Chi phí tài chính 11,291,139,161 1,914,275,280 2,605,074,346 2,526,784,083
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,207,979,161 1,914,275,280 2,605,074,346 2,526,781,083
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 64,339,178,808 15,269,875,131 17,075,752,550 14,973,662,036
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,315,170,197 2,653,713,957 5,698,984,891 2,224,602,765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,767,074,980 14,072,731,184 10,049,790,714 11,441,512,404
12. Thu nhập khác 6,738,183,882 85,336,761 633,622,437 89,799,250
13. Chi phí khác 856,162,502 95,701,027 157,242,321 97,009,927
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,882,021,380 -10,364,266 476,380,116 -7,210,677
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 46,649,096,360 14,062,366,918 10,526,170,830 11,434,301,727
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,547,968,078 2,812,473,384 2,271,288,720 2,286,860,345
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,101,128,282 11,249,893,534 8,254,882,110 9,147,441,382
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,101,128,282 11,249,893,534 8,254,882,110 9,147,441,382
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,232 1,071 712 837
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,232 1,071 712 837
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.