1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,232,082,373,809 |
238,305,329,762 |
314,779,334,952 |
332,203,191,806 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,232,082,373,809 |
238,305,329,762 |
314,779,334,952 |
332,203,191,806 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,108,727,707,868 |
205,338,720,672 |
280,780,716,746 |
302,627,144,650 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
123,354,665,941 |
32,966,609,090 |
33,998,618,206 |
29,576,047,156 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,357,897,205 |
943,986,462 |
1,430,984,295 |
1,590,514,132 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,291,139,161 |
1,914,275,280 |
2,605,074,346 |
2,526,784,083 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,207,979,161 |
1,914,275,280 |
2,605,074,346 |
2,526,781,083 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
64,339,178,808 |
15,269,875,131 |
17,075,752,550 |
14,973,662,036 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,315,170,197 |
2,653,713,957 |
5,698,984,891 |
2,224,602,765 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,767,074,980 |
14,072,731,184 |
10,049,790,714 |
11,441,512,404 |
|
12. Thu nhập khác |
6,738,183,882 |
85,336,761 |
633,622,437 |
89,799,250 |
|
13. Chi phí khác |
856,162,502 |
95,701,027 |
157,242,321 |
97,009,927 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,882,021,380 |
-10,364,266 |
476,380,116 |
-7,210,677 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
46,649,096,360 |
14,062,366,918 |
10,526,170,830 |
11,434,301,727 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,547,968,078 |
2,812,473,384 |
2,271,288,720 |
2,286,860,345 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,101,128,282 |
11,249,893,534 |
8,254,882,110 |
9,147,441,382 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,101,128,282 |
11,249,893,534 |
8,254,882,110 |
9,147,441,382 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,232 |
1,071 |
712 |
837 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,232 |
1,071 |
712 |
837 |
|