MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư CMC (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,032,327,272 13,929,141,817 10,550,735,249 8,979,428,653
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,032,327,272 13,929,141,817 10,550,735,249 8,979,428,653
4. Giá vốn hàng bán 1,725,667,630 15,376,703,540 8,330,192,132 7,565,024,390
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 306,659,642 -1,447,561,723 2,220,543,117 1,414,404,263
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,929,570,482 3,880,091,394 4,238,685,476 2,793,556,820
7. Chi phí tài chính 755,891,501 -96,513,450 489,119,397 9,714,051,766
- Trong đó: Chi phí lãi vay 882,197,707 828,449,476 454,271,706 888,938,059
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 180,207,031 78,576,308 7,846,581 126,157,412
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 579,171,673 855,865,688 740,890,308 815,223,509
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 720,959,919 1,594,601,125 5,221,372,307 -6,447,471,604
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 4,730,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,730,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 716,229,919 1,594,601,125 5,221,372,307 -6,447,471,604
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 716,229,919 1,594,601,125 5,221,372,307 -6,447,471,604
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 716,229,919 1,594,601,125 5,221,372,307 -6,447,471,604
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 157 349 1,145 -1,448
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.