1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,032,327,272 |
13,929,141,817 |
10,550,735,249 |
8,979,428,653 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,032,327,272 |
13,929,141,817 |
10,550,735,249 |
8,979,428,653 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,725,667,630 |
15,376,703,540 |
8,330,192,132 |
7,565,024,390 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
306,659,642 |
-1,447,561,723 |
2,220,543,117 |
1,414,404,263 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,929,570,482 |
3,880,091,394 |
4,238,685,476 |
2,793,556,820 |
|
7. Chi phí tài chính |
755,891,501 |
-96,513,450 |
489,119,397 |
9,714,051,766 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
882,197,707 |
828,449,476 |
454,271,706 |
888,938,059 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
180,207,031 |
78,576,308 |
7,846,581 |
126,157,412 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
579,171,673 |
855,865,688 |
740,890,308 |
815,223,509 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
720,959,919 |
1,594,601,125 |
5,221,372,307 |
-6,447,471,604 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
4,730,000 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,730,000 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
716,229,919 |
1,594,601,125 |
5,221,372,307 |
-6,447,471,604 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
716,229,919 |
1,594,601,125 |
5,221,372,307 |
-6,447,471,604 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
716,229,919 |
1,594,601,125 |
5,221,372,307 |
-6,447,471,604 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
157 |
349 |
1,145 |
-1,448 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|