1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,070,109,091 |
8,565,854,545 |
14,981,890,910 |
10,200,021,818 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,070,109,091 |
8,565,854,545 |
14,981,890,910 |
10,200,021,818 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,530,140,355 |
7,841,703,739 |
14,537,184,478 |
9,048,118,159 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,539,968,736 |
724,150,806 |
444,706,432 |
1,151,903,659 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,222,207 |
770,390,922 |
1,273,603,758 |
2,322,229 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,026,703,096 |
430,451,304 |
2,805,700,245 |
764,664,070 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
676,040,812 |
694,519,492 |
724,360,158 |
764,440,593 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
53,139,597 |
58,773,909 |
46,884,550 |
71,895,095 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
872,083,970 |
671,081,937 |
781,556,276 |
605,582,796 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,677,670,472 |
334,234,578 |
-1,915,830,881 |
-287,916,073 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
256,138 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-256,138 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,677,670,472 |
334,234,578 |
-1,916,087,019 |
-287,916,073 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,677,670,472 |
334,234,578 |
-1,916,087,019 |
-287,916,073 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,677,670,472 |
334,234,578 |
-1,916,087,019 |
-287,916,073 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
368 |
73 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|